Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 17-3-2020 cập nhật 16:04
- Chia sẻ:
Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 17-3-2020 cập nhật 16:04 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 17-3-2020
Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 17-3-2020 cập nhật 16:04 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
BẢO TÍN MINH CHÂU | 4,540,00020k | 4,640,00015k |
DOJI HN | 4,520,00030k | 4,610,00040k |
DOJI SG | 4,520,00030k | 4,620,00030k |
EXIMBANK | 4,560,000 | 4,640,00020k |
MARITIME BANK | 4,530,000248k | 4,690,00098k |
Nữ trang 24K 99% | 4,246,00030k | 4,396,00050k |
Nữ trang 24K 99,99% | 4,320,00050k | 4,440,00050k |
Phú Qúy SJC | 4,520,00030k | 4,620,00030k |
PNJ Hà Nội | 4,510,00030k | 4,640,00010k |
PNJ TP.HCM | 4,510,00030k | 4,640,00010k |
SJC Biên Hòa | 4,510,00080k | 4,600,00080k |
SJC Bình Phước | 4,508,00080k | 4,602,00080k |
SJC Cà Mau | 4,510,00080k | 4,602,00080k |
SJC Hà Nội | 4,510,00080k | 4,602,00080k |
SJC Huế | 4,507,00080k | 4,603,00080k |
SJC Long Xuyên | 4,510,00080k | 4,602,00078k |
SJC Miền Tây | 4,510,00080k | 4,600,00080k |
SJC Nha Trang | 4,509,00080k | 4,602,00080k |
SJC Quãng Ngãi | 4,510,00080k | 4,600,00080k |
SJC TP HCM | 4,510,00080k | 4,600,00080k |
SJC Đà Lạt | 4,512,00080k | 4,605,00080k |
SJC Đà Nẵng | 4,510,00080k | 4,602,00080k |
TPHCM 10K | 1,666,70021k | 1,866,70021k |
TPHCM 14K | 2,403,80029k | 2,603,80029k |
TPHCM 18K | 3,145,30038k | 3,345,30038k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 4,360,00050k | 4,460,00050k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 4,360,00050k | 4,470,00050k |
Vàng TG ($) | 148.30 | 148.35 |
VIETINBANK GOLD | 4,550,00095k | 4,652,00065k |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC