
Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 17/3/2020 cập nhật 04:03
- Chia sẻ:

Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 17/3/2020 cập nhật 04:03 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 17/3/2020
Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 17/3/2020 cập nhật 04:03 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
BẢO TÍN MINH CHÂU | 4,560,000 | 4,655,000 |
DOJI HN | 4,550,000 | 4,650,000 |
DOJI SG | 4,550,000 | 4,650,000 |
EXIMBANK | 4,560,000 | 4,660,000 |
MARITIME BANK | 4,282,000 | 4,592,000 |
Nữ trang 24K 99% | 4,275,500 | 4,445,500 |
Nữ trang 24K 99,99% | 4,370,000 | 4,490,000 |
Phú Qúy SJC | 4,550,000 | 4,650,000 |
PNJ Hà Nội | 4,480,000 | 4,630,000 |
PNJ TP.HCM | 4,480,000 | 4,630,000 |
SJC Biên Hòa | 4,590,000 | 4,680,000 |
SJC Bình Phước | 4,588,000 | 4,682,000 |
SJC Cà Mau | 4,590,000 | 4,682,000 |
SJC Hà Nội | 4,590,000 | 4,682,000 |
SJC Huế | 4,587,000 | 4,683,000 |
SJC Long Xuyên | 4,590,000 | 4,680,000 |
SJC Miền Tây | 4,590,000 | 4,680,000 |
SJC Nha Trang | 4,589,000 | 4,682,000 |
SJC Quãng Ngãi | 4,590,000 | 4,680,000 |
SJC TP HCM | 4,590,000 | 4,680,000 |
SJC Đà Lạt | 4,592,000 | 4,685,000 |
SJC Đà Nẵng | 4,590,000 | 4,682,000 |
TPHCM 10K | 1,687,500 | 1,887,500 |
TPHCM 14K | 2,432,900 | 2,632,900 |
TPHCM 18K | 3,182,800 | 3,382,800 |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 4,410,000 | 4,510,000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 4,410,000 | 4,520,000 |
Vàng TG ($) | 150.95 | 151.00 |
VIETINBANK GOLD | 4,645,000 | 4,717,000 |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC
