Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 14/3/2020 lúc 11g03
- Chia sẻ:
Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 14/3/2020 cập nhật 11g03 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 14/3/2020
Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 14/3/2020 cập nhật 11g03 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
BẢO TÍN MINH CHÂU | 4,560,00080k | 4,655,00040k |
DOJI HN | 4,550,00085k | 4,650,00035k |
DOJI SG | 4,550,00080k | 4,650,00050k |
EXIMBANK | 4,560,00070k | 4,660,00030k |
MARITIME BANK | 4,282,000363k | 4,592,000153k |
Nữ trang 24K 99% | 4,265,600109k | 4,435,60079k |
Nữ trang 24K 99,99% | 4,330,000120k | 4,480,00080k |
Phú Qúy SJC | 4,550,00030k | 4,650,000 |
PNJ Hà Nội | 4,480,00040k | 4,630,00020k |
PNJ TP.HCM | 4,480,00040k | 4,630,00020k |
SJC Biên Hòa | 4,560,00085k | 4,670,00045k |
SJC Bình Phước | 4,558,00085k | 4,672,00045k |
SJC Cà Mau | 4,560,00085k | 4,672,00045k |
SJC Hà Nội | 4,560,00085k | 4,672,00045k |
SJC Huế | 4,557,00085k | 4,673,00045k |
SJC Long Xuyên | 4,560,00085k | 4,670,00045k |
SJC Miền Tây | 4,560,00085k | 4,670,00045k |
SJC Nha Trang | 4,559,00085k | 4,672,00045k |
SJC Quãng Ngãi | 4,560,00085k | 4,670,00045k |
SJC TP HCM | 4,560,00085k | 4,670,00045k |
SJC Đà Lạt | 4,562,00085k | 4,675,00045k |
SJC Đà Nẵng | 4,560,00085k | 4,672,00045k |
TPHCM 10K | 1,683,30033k | 1,883,30033k |
TPHCM 14K | 2,427,10047k | 2,627,10047k |
TPHCM 18K | 3,175,30060k | 3,375,30060k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 4,370,000120k | 4,500,00080k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 4,370,000120k | 4,510,00080k |
Vàng TG ($) | 152.99 | 153.04 |
VIETINBANK GOLD | 4,645,000 | 4,717,000 |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC