Lazada
Shopee 16-21/11/2021

Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 13.3 cập nhật 14:03

Ngày đăng: 13-03-2020
Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 13.3 cập nhật 14:03

Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 13.3 cập nhật 14:03 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 13.3

Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 13.3 cập nhật 14:03 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực

Đơn vị: đồng/chỉ Mua Bán
BẢO TÍN MINH CHÂU 4,700,00010k 4,725,00015k
DOJI HN 4,560,000120k 4,620,00095k
DOJI SG 4,540,000125k 4,650,00080k
EXIMBANK 4,600,00075k 4,660,00042,490k
MARITIME BANK 4,645,0005k 4,745,00085k
Nữ trang 24K 99% 4,384,800119k 4,524,80099k
Nữ trang 24K 99,99% 4,450,000135k 4,570,000100k
Phú Qúy SJC 4,560,000100k 4,640,00080k
PNJ Hà Nội 4,550,000110k 4,650,00080k
PNJ TP.HCM 4,550,000110k 4,650,00080k
SJC Biên Hòa 4,610,00080k 4,700,00050k
SJC Bình Phước 4,607,00080k 4,703,00050k
SJC Buôn Ma Thuột 3,926,000 3,952,000
SJC Cà Mau 4,610,00080k 4,702,00050k
SJC Hà Nội 4,610,00080k 4,702,00050k
SJC Huế 4,608,00080k 4,702,00050k
SJC Long Xuyên 4,610,00080k 4,700,00050k
SJC Miền Tây 4,610,00080k 4,700,00050k
SJC Nha Trang 4,609,00080k 4,702,00050k
SJC Quãng Ngãi 4,610,00080k 4,700,00050k
SJC TP HCM 4,610,00080k 4,700,00050k
SJC Đà Lạt 4,612,00080k 4,705,00050k
SJC Đà Nẵng 4,610,00080k 4,702,00050k
TPHCM 10K 1,720,90042k 1,920,90042k
TPHCM 14K 2,479,60058k 2,679,60058k
TPHCM 18K 3,242,80075k 3,442,80075k
TPHCM SJC 1C 2C 5C 4,490,000125k 4,590,000100k
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ 4,490,000125k 4,600,000100k
Vàng TG ($) 158.69 158.74
VIETINBANK GOLD 4,690,0005k 4,752,0005k
TÍNH LÃI LỖ MUA BÁN VÀNG
Chọn loại vàng đầu tư:
Ngày mua:
Số lượng mua (chỉ)
Ngày bán:
Email (nhận tin mới):
Đăng ký ngay thông tin
để được nhận thông tin mới nhất