Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 11/3/2020 lúc 18g02
- Chia sẻ:
Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 11/3/2020 cập nhật 18g02 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 11/3/2020
Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 11/3/2020 cập nhật 18g02 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
BẢO TÍN MINH CHÂU | 4,685,00025k | 4,750,00030k |
DOJI HN | 4,660,00055k | 4,730,00048k |
DOJI SG | 4,680,00020k | 4,750,00030k |
EXIMBANK | 4,690,00030k | 4,730,00030k |
MARITIME BANK | 4,650,00020k | 4,830,00030k |
Nữ trang 24K 99% | 4,513,60010k | 4,643,60010k |
Nữ trang 24K 99,99% | 4,600,00015k | 4,690,00010k |
Phú Qúy SJC | 4,680,000 | 4,750,00030k |
PNJ Hà Nội | 4,660,00010k | 4,740,00020k |
PNJ TP.HCM | 4,660,00010k | 4,740,00020k |
SJC Biên Hòa | 4,685,0005k | 4,745,00010k |
SJC Bình Phước | 4,682,0005k | 4,748,00010k |
SJC Buôn Ma Thuột | 3,926,000 | 3,952,000 |
SJC Cà Mau | 4,685,0005k | 4,747,00010k |
SJC Hà Nội | 4,685,0005k | 4,747,00010k |
SJC Huế | 4,683,0005k | 4,747,00010k |
SJC Long Xuyên | 4,685,0005k | 4,745,00010k |
SJC Miền Tây | 4,685,0005k | 4,745,00010k |
SJC Nha Trang | 4,684,0005k | 4,747,00010k |
SJC Quãng Ngãi | 4,685,0005k | 4,745,00010k |
SJC TP HCM | 4,685,0005k | 4,745,00010k |
SJC Đà Lạt | 4,687,0005k | 4,750,00010k |
SJC Đà Nẵng | 4,685,0005k | 4,747,00010k |
TPHCM 10K | 1,770,9004k | 1,970,9004k |
TPHCM 14K | 2,549,5006k | 2,749,5006k |
TPHCM 18K | 3,332,9008k | 3,532,9008k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 4,630,00015k | 4,710,00010k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 4,630,00015k | 4,720,00010k |
Vàng TG ($) | 166.31 | 166.36 |
VIETINBANK GOLD | 4,695,00015k | 4,762,00015k |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC