
Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 11/3/2020 cập nhật 12:03
- Chia sẻ:

Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 11/3/2020 cập nhật 12:03 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 11/3/2020
Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 11/3/2020 cập nhật 12:03 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
BẢO TÍN MINH CHÂU | 4,685,000 | 4,750,000 |
DOJI HN | 4,660,000 | 4,730,000 |
DOJI SG | 4,680,000 | 4,750,000 |
EXIMBANK | 4,690,000 | 4,730,000 |
MARITIME BANK | 4,650,000 | 4,830,000 |
Nữ trang 24K 99% | 4,508,600![]() |
4,638,600![]() |
Nữ trang 24K 99,99% | 4,595,000![]() |
4,685,000![]() |
Phú Qúy SJC | 4,680,000 | 4,750,000 |
PNJ Hà Nội | 4,660,000 | 4,740,000 |
PNJ TP.HCM | 4,660,000 | 4,740,000 |
SJC Biên Hòa | 4,680,000![]() |
4,740,000![]() |
SJC Bình Phước | 4,677,000![]() |
4,743,000![]() |
SJC Buôn Ma Thuột | 3,926,000 | 3,952,000 |
SJC Cà Mau | 4,680,000![]() |
4,742,000![]() |
SJC Hà Nội | 4,680,000![]() |
4,742,000![]() |
SJC Huế | 4,678,000![]() |
4,742,000![]() |
SJC Long Xuyên | 4,680,000![]() |
4,740,000![]() |
SJC Miền Tây | 4,680,000![]() |
4,740,000![]() |
SJC Nha Trang | 4,679,000![]() |
4,742,000![]() |
SJC Quãng Ngãi | 4,680,000![]() |
4,740,000![]() |
SJC TP HCM | 4,680,000![]() |
4,740,000![]() |
SJC Đà Lạt | 4,682,000![]() |
4,745,000![]() |
SJC Đà Nẵng | 4,680,000![]() |
4,742,000![]() |
TPHCM 10K | 1,768,800![]() |
1,968,800![]() |
TPHCM 14K | 2,546,600![]() |
2,746,600![]() |
TPHCM 18K | 3,329,100![]() |
3,529,100![]() |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 4,625,000![]() |
4,705,000![]() |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 4,625,000![]() |
4,715,000![]() |
Vàng TG ($) | 166.36 | 166.41 |
VIETINBANK GOLD | 4,695,000 | 4,762,000 |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC
