
Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 11/3/2020 cập nhật 09:02
- Chia sẻ:

Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 11/3/2020 cập nhật 09:02 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 11/3/2020
Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 11/3/2020 cập nhật 09:02 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
BẢO TÍN MINH CHÂU | 4,685,000 | 4,750,000 |
DOJI HN | 4,660,000 | 4,730,000 |
DOJI SG | 4,680,000 | 4,750,000 |
EXIMBANK | 4,690,000 | 4,730,000 |
MARITIME BANK | 4,650,000 | 4,830,000 |
Nữ trang 24K 99% | 4,503,700 | 4,633,700 |
Nữ trang 24K 99,99% | 4,590,000![]() |
4,680,000 |
Phú Qúy SJC | 4,680,000 | 4,750,000 |
PNJ Hà Nội | 4,660,000 | 4,740,000 |
PNJ TP.HCM | 4,660,000 | 4,740,000 |
SJC Biên Hòa | 4,685,000![]() |
4,745,000![]() |
SJC Bình Phước | 4,682,000![]() |
4,748,000![]() |
SJC Buôn Ma Thuột | 3,926,000 | 3,952,000 |
SJC Cà Mau | 4,685,000![]() |
4,747,000![]() |
SJC Hà Nội | 4,685,000![]() |
4,747,000![]() |
SJC Huế | 4,683,000![]() |
4,747,000![]() |
SJC Long Xuyên | 4,685,000![]() |
4,745,000![]() |
SJC Miền Tây | 4,685,000![]() |
4,745,000![]() |
SJC Nha Trang | 4,684,000![]() |
4,747,000![]() |
SJC Quãng Ngãi | 4,685,000![]() |
4,745,000![]() |
SJC TP HCM | 4,685,000![]() |
4,745,000![]() |
SJC Đà Lạt | 4,687,000![]() |
4,750,000![]() |
SJC Đà Nẵng | 4,685,000![]() |
4,747,000![]() |
TPHCM 10K | 1,766,800 | 1,966,800 |
TPHCM 14K | 2,543,700 | 2,743,700 |
TPHCM 18K | 3,325,400 | 3,525,400 |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 4,620,000![]() |
4,700,000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 4,620,000![]() |
4,710,000 |
Vàng TG ($) | 165.82 | 165.87 |
VIETINBANK GOLD | 4,695,000 | 4,762,000 |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC
