Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 10/3 cập nhật 13:02
- Chia sẻ:
Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 10/3 cập nhật 13:02 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 10/3
Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 10/3 cập nhật 13:02 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
BẢO TÍN MINH CHÂU | 4,710,000 | 4,780,000 |
DOJI HN | 4,715,000 | 4,778,000 |
DOJI SG | 4,700,000 | 4,780,000 |
EXIMBANK | 4,720,000 | 4,760,000 |
MARITIME BANK | 4,670,000 | 4,860,000 |
Nữ trang 24K 99% | 4,513,60030k | 4,643,60020k |
Nữ trang 24K 99,99% | 4,590,00020k | 4,690,00020k |
Phú Qúy SJC | 4,680,000 | 4,780,000 |
PNJ Hà Nội | 4,670,000 | 4,760,000 |
PNJ TP.HCM | 4,670,000 | 4,760,000 |
SJC Biên Hòa | 4,705,00010k | 4,770,00015k |
SJC Bình Phước | 4,702,00010k | 4,773,00015k |
SJC Buôn Ma Thuột | 3,926,000 | 3,952,000 |
SJC Cà Mau | 4,705,00010k | 4,772,00015k |
SJC Hà Nội | 4,705,00010k | 4,772,00015k |
SJC Huế | 4,703,00010k | 4,772,00015k |
SJC Long Xuyên | 4,705,00010k | 4,770,00015k |
SJC Miền Tây | 4,705,00010k | 4,770,00015k |
SJC Nha Trang | 4,704,00010k | 4,772,00015k |
SJC Quãng Ngãi | 4,705,00010k | 4,770,00015k |
SJC TP HCM | 4,705,00010k | 4,770,00015k |
SJC Đà Lạt | 4,707,00010k | 4,775,00015k |
SJC Đà Nẵng | 4,705,00010k | 4,772,00015k |
TPHCM 10K | 1,770,90028k | 1,970,9008k |
TPHCM 14K | 2,549,50032k | 2,749,50012k |
TPHCM 18K | 3,332,90035k | 3,532,90015k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 4,620,00020k | 4,710,00020k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 4,620,00020k | 4,720,00020k |
Vàng TG ($) | 165.65 | 165.70 |
VIETINBANK GOLD | 4,710,000 | 4,777,000 |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC