Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 12/5/2020 cập nhật 14:04
- Chia sẻ:
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 12/5/2020 cập nhật 14:04 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 12/5/2020
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 12/05/2020 cập nhật 14:04 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
BẢO TÍN MINH CHÂU | 4,783,0002k | 4,812,0005k |
DOJI HN | 4,782,0002k | 4,805,00015k |
DOJI SG | 4,780,000 | 4,815,0005k |
EXIMBANK | 4,790,0005k | 4,815,0005k |
MARITIME BANK | 4,730,00030k | 4,850,00015k |
Nữ trang 24K 99% | 4,468,8005k | 4,618,8005k |
Nữ trang 24K 99,99% | 4,585,0005k | 4,665,0005k |
Phú Qúy SJC | 4,783,0001k | 4,813,0005k |
PNJ TP.HCM | 4,620,000 | 4,690,00030k |
SJC Biên Hòa | 4,785,0005k | 4,825,000 |
SJC Bình Phước | 4,783,0005k | 4,827,000 |
SJC Cà Mau | 4,785,0005k | 4,827,000 |
SJC Hà Nội | 4,785,0005k | 4,827,000 |
SJC Huế | 4,782,0005k | 4,828,000 |
SJC Long Xuyên | 4,787,0007k | 4,830,0003k |
SJC Miền Tây | 4,785,0005k | 4,825,000 |
SJC Nha Trang | 4,784,0005k | 4,827,000 |
SJC Quãng Ngãi | 4,785,0005k | 4,825,000 |
SJC TP HCM | 4,785,0005k | 4,825,000 |
SJC Đà Lạt | 4,780,0002k | 4,822,0008k |
SJC Đà Nẵng | 4,785,0005k | 4,827,000 |
TPHCM 10K | 1,770,5002k | 1,960,5002k |
TPHCM 14K | 2,545,0003k | 2,735,0003k |
TPHCM 18K | 3,324,1004k | 3,514,1004k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 4,620,00010k | 4,685,0005k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 4,620,00010k | 4,695,0005k |
Vàng TG ($) | 169.850.12 | 169.900.12 |
VIETINBANK GOLD | 4,725,000 | 4,812,000 |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC