Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 4.4 cập nhật 11:02
- Chia sẻ:
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 4.4 cập nhật 11:02 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 4.4
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 04/04/2024 cập nhật 11:02 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
DOJI HN | 7,890,00030k | 8,100,00010k |
DOJI SG | 7,890,00030k | 8,100,00010k |
Nữ trang 24K 99% | 6,939,10054k | 7,089,10054k |
Nữ trang 24K 99,99% | 7,075,00050k | 7,160,00055k |
PNJ HN | 0 | 7,030,00070k |
PNJ TP.HCM | 7,030,00070k | 7,155,00065k |
SJC Biên Hòa | 7,960,00050k | 8,160,00050k |
SJC Cà Mau | 7,960,00050k | 8,162,00050k |
SJC Hà Nội | 7,960,00050k | 8,162,00050k |
SJC Huế | 7,957,00050k | 8,162,00050k |
SJC Miền Tây | 7,960,00050k | 8,160,00050k |
SJC Nha Trang | 7,960,00050k | 8,162,00050k |
SJC Quãng Ngãi | 7,960,00050k | 8,160,00050k |
SJC Đà Nẵng | 7,960,00050k | 8,162,00050k |
TPHCM 10K | 2,801,00023k | 3,001,00023k |
TPHCM 14K | 3,989,70032k | 4,189,70032k |
TPHCM 18K | 5,185,50041k | 5,385,50041k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 7,085,00050k | 7,210,00055k |
VIETINBANK GOLD | 7,910,00020k | 8,112,00020k |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC