
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 15/1 lúc 10g01
- Chia sẻ:

Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 15/1 cập nhật 10g01 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 15/1
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 15/01/2024 cập nhật 10g01 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
DOJI HN | 7,395,000 | 7,695,000 |
DOJI SG | 7,395,000 | 7,695,000 |
Nữ trang 24K 99% | 6,162,10035k | 6,292,10035k |
Nữ trang 24K 99,99% | 6,260,00030k | 6,355,00035k |
Phú Qúy SJC | 7,395,0005k | 7,685,0005k |
PNJ HN | 0 | 6,240,000 |
PNJ TP.HCM | 6,240,000 | 6,350,000 |
SJC Biên Hòa | 7,400,000 | 7,650,00050k |
SJC Cà Mau | 7,400,000 | 7,652,00050k |
SJC Hà Nội | 7,400,000 | 7,652,00050k |
SJC Huế | 7,397,000 | 7,652,00050k |
SJC Miền Tây | 7,400,000 | 7,650,00050k |
SJC Nha Trang | 7,400,000 | 7,652,00050k |
SJC Quãng Ngãi | 7,400,000 | 7,650,00050k |
SJC Đà Nẵng | 7,400,000 | 7,652,00050k |
TPHCM 10K | 2,465,30015k | 2,665,30015k |
TPHCM 14K | 3,520,30020k | 3,720,30020k |
TPHCM 18K | 4,581,70026k | 4,781,70026k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 6,270,00030k | 6,385,00035k |
VIETINBANK GOLD | 7,350,000 | 7,602,000 |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC
