
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 12-10-2023 cập nhật 10:02
- Chia sẻ:

Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 12-10-2023 cập nhật 10:02 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 12-10-2023
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 12/10/2023 cập nhật 10:02 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
Nữ trang 24K 99% | 5,543,40010k | 5,663,40010k |
Nữ trang 24K 99,99% | 5,640,00010k | 5,720,00010k |
SJC Biên Hòa | 6,940,00020k | 7,010,00020k |
SJC Bình Phước | 6,665,000 | 7,012,00020k |
SJC Cà Mau | 6,940,00020k | 7,012,00020k |
SJC Hà Nội | 6,940,00020k | 7,012,00020k |
SJC Huế | 6,937,00020k | 6,683,000 |
SJC Long Xuyên | 6,942,00020k | 7,015,00020k |
SJC Miền Tây | 6,940,00020k | 7,010,00020k |
SJC Nha Trang | 6,940,00020k | 7,012,00020k |
SJC Quãng Ngãi | 6,940,00020k | 7,010,00020k |
SJC Đà Nẵng | 6,940,00020k | 7,012,00020k |
TPHCM 10K | 2,200,5004k | 2,400,5004k |
TPHCM 14K | 3,150,1006k | 3,350,1006k |
TPHCM 18K | 4,105,4008k | 4,305,4008k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 5,650,00010k | 5,750,00010k |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC
