
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 18-9 cập nhật 18:02
- Chia sẻ:

Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 18-9 cập nhật 18:02 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 18-9
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 18/09/2023 cập nhật 18:02 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
Nữ trang 24K 99% | 5,563,20020k | 5,683,20020k |
Nữ trang 24K 99,99% | 5,660,00015k | 5,740,00020k |
SJC Biên Hòa | 6,835,00010k | 6,905,00010k |
SJC Bình Phước | 6,665,000 | 6,907,00010k |
SJC Cà Mau | 6,835,00010k | 6,907,00010k |
SJC Hà Nội | 6,835,00010k | 6,907,00010k |
SJC Huế | 6,832,00010k | 6,683,000 |
SJC Long Xuyên | 6,837,00010k | 6,910,00010k |
SJC Miền Tây | 6,835,00010k | 6,905,00010k |
SJC Nha Trang | 6,835,00010k | 6,907,00010k |
SJC Quãng Ngãi | 6,835,00010k | 6,905,00010k |
SJC Đà Nẵng | 6,835,00010k | 6,907,00010k |
TPHCM 10K | 2,208,8008k | 2,408,8008k |
TPHCM 14K | 3,161,80012k | 3,361,80012k |
TPHCM 18K | 4,120,40015k | 4,320,40015k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 5,670,00020k | 5,770,00020k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 5,670,00020k | 5,780,00020k |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC
