
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 9-9-2023 thời điểm 18h02
- Chia sẻ:

Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 9-9-2023 cập nhật 18h02 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 9-9-2023
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 09/09/2023 cập nhật 18h02 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
Nữ trang 24K 99% | 5,503,8005k | 5,623,8005k |
Nữ trang 24K 99,99% | 5,605,0005k | 5,680,0005k |
SJC Biên Hòa | 6,810,0005k | 6,880,0005k |
SJC Bình Phước | 6,665,000 | 6,882,0005k |
SJC Cà Mau | 6,810,0005k | 6,882,0005k |
SJC Hà Nội | 6,810,0005k | 6,882,0005k |
SJC Huế | 6,807,0005k | 6,683,000 |
SJC Long Xuyên | 6,812,0005k | 6,885,0005k |
SJC Miền Tây | 6,810,0005k | 6,880,0005k |
SJC Nha Trang | 6,810,0005k | 6,882,0005k |
SJC Quãng Ngãi | 6,810,0005k | 6,880,0005k |
SJC Đà Nẵng | 6,810,0005k | 6,882,0005k |
TPHCM 10K | 2,183,8002k | 2,383,8002k |
TPHCM 14K | 3,126,8003k | 3,326,8003k |
TPHCM 18K | 4,075,4004k | 4,275,4004k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 5,610,00010k | 5,710,0005k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 5,610,00010k | 5,720,0005k |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC
