Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 11-1 thời điểm 15h01
- Chia sẻ:
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 11-1 cập nhật 15h01 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 11-1
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 11/01/2023 cập nhật 15h01 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
Nữ trang 24K 99% | 5,231,4005k | 5,361,4005k |
Nữ trang 24K 99,99% | 5,345,0005k | 5,415,0005k |
SJC Biên Hòa | 6,620,00010k | 6,700,00010k |
SJC Bình Phước | 6,618,00010k | 6,702,00010k |
SJC Cà Mau | 6,620,00010k | 6,702,00010k |
SJC Hà Nội | 6,620,00010k | 6,702,00010k |
SJC Huế | 6,617,00010k | 6,703,00010k |
SJC Long Xuyên | 6,622,00010k | 6,705,00010k |
SJC Miền Tây | 6,620,00010k | 6,700,00010k |
SJC Nha Trang | 6,620,00010k | 6,702,00010k |
SJC Quãng Ngãi | 6,620,00010k | 6,700,00010k |
SJC TP HCM | 6,620,00010k | 6,700,00010k |
SJC Đà Nẵng | 6,620,00010k | 6,702,00010k |
TPHCM 10K | 2,073,3002k | 2,273,3002k |
TPHCM 14K | 2,972,3003k | 3,172,3003k |
TPHCM 18K | 3,876,7004k | 4,076,7004k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 5,355,0005k | 5,455,0005k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 5,355,0005k | 5,465,0005k |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC