
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 30/9 cập nhật 10:03
- Chia sẻ:

Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 30/9 cập nhật 10:03 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 30/9
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 30/09/2022 cập nhật 10:03 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
DOJI HN | 6,455,00055k | 6,555,00015k |
DOJI SG | 6,455,00035k | 6,555,00035k |
Nữ trang 24K 99% | 4,998,70054k | 5,128,70054k |
Nữ trang 24K 99,99% | 5,110,00045k | 5,180,00055k |
Phú Qúy SJC | 6,450,00030k | 6,550,00030k |
PNJ HN | 0 | 5,090,00065k |
PNJ TP.HCM | 5,090,00065k | 5,190,00065k |
SJC Biên Hòa | 6,485,00030k | 6,585,00030k |
SJC Bình Phước | 6,483,00030k | 6,587,00030k |
SJC Cà Mau | 6,485,00030k | 6,587,00030k |
SJC Hà Nội | 6,485,00030k | 6,587,00030k |
SJC Huế | 6,482,00030k | 6,588,00030k |
SJC Long Xuyên | 6,487,00030k | 6,590,00030k |
SJC Miền Tây | 6,485,00030k | 6,585,00030k |
SJC Nha Trang | 6,485,00030k | 6,587,00030k |
SJC Quãng Ngãi | 6,485,00030k | 6,585,00030k |
SJC TP HCM | 6,485,00030k | 6,585,00030k |
SJC Đà Nẵng | 6,485,00030k | 6,587,00030k |
TPHCM 10K | 1,975,30023k | 2,175,30023k |
TPHCM 14K | 2,835,20032k | 3,035,20032k |
TPHCM 18K | 3,700,40041k | 3,900,40041k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 5,120,00045k | 5,220,00055k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 5,120,00045k | 5,230,00055k |
VIETINBANK GOLD | 6,455,00035k | 6,557,00035k |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC
