
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 29/9/2022 cập nhật 15:04
- Chia sẻ:

Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 29/9/2022 cập nhật 15:04 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 29/9/2022
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 29/09/2022 cập nhật 15:04 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
DOJI HN | 6,400,00060k | 6,570,00010k |
DOJI SG | 6,420,000120k | 6,520,00095k |
Nữ trang 24K 99% | 4,939,30045k | 5,069,30045k |
Nữ trang 24K 99,99% | 5,060,00045k | 5,120,00045k |
Phú Qúy SJC | 6,420,00050k | 6,520,00040k |
PNJ HN | 0 | 5,025,0005k |
PNJ TP.HCM | 5,025,0005k | 5,125,0005k |
SJC Biên Hòa | 6,440,00020k | 6,540,00020k |
SJC Bình Phước | 6,438,00020k | 6,542,00020k |
SJC Cà Mau | 6,440,00020k | 6,542,00020k |
SJC Hà Nội | 6,440,00020k | 6,542,00020k |
SJC Huế | 6,437,00020k | 6,543,00020k |
SJC Long Xuyên | 6,442,00020k | 6,545,00020k |
SJC Miền Tây | 6,440,00020k | 6,540,00020k |
SJC Nha Trang | 6,440,00020k | 6,542,00020k |
SJC Quãng Ngãi | 6,440,00020k | 6,540,00020k |
SJC TP HCM | 6,440,00020k | 6,540,00020k |
SJC Đà Nẵng | 6,440,00020k | 6,542,00020k |
TPHCM 10K | 1,950,30019k | 2,150,30019k |
TPHCM 14K | 2,800,30026k | 3,000,30026k |
TPHCM 18K | 3,655,40034k | 3,855,40034k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 5,070,00045k | 5,160,00045k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 5,070,00045k | 5,170,00045k |
VIETINBANK GOLD | 6,420,00040k | 6,522,00040k |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC
