
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 5/9 lúc 16g03
- Chia sẻ:

Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 5/9 cập nhật 16g03 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 5/9
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 05/09/2022 cập nhật 16g03 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
DOJI HN | 6,575,000 | 6,655,000 |
DOJI SG | 6,575,000 | 6,655,000 |
Nữ trang 24K 99% | 4,974,0005k | 5,104,0005k |
Nữ trang 24K 99,99% | 5,095,0005k | 5,155,0005k |
Phú Qúy SJC | 6,575,0005k | 6,660,000 |
PNJ HN | 0 | 5,090,000 |
PNJ TP.HCM | 5,090,000 | 5,200,000 |
SJC Biên Hòa | 6,585,00015k | 6,665,0005k |
SJC Bình Phước | 6,583,00015k | 6,667,0005k |
SJC Cà Mau | 6,585,00015k | 6,667,0005k |
SJC Hà Nội | 6,585,00015k | 6,667,0005k |
SJC Huế | 6,582,00015k | 6,668,0005k |
SJC Long Xuyên | 6,587,00015k | 6,670,0005k |
SJC Miền Tây | 6,585,00015k | 6,665,0005k |
SJC Nha Trang | 6,585,00015k | 6,667,0005k |
SJC Quãng Ngãi | 6,585,00015k | 6,665,0005k |
SJC TP HCM | 6,585,00015k | 6,665,0005k |
SJC Đà Nẵng | 6,585,00015k | 6,667,0005k |
TPHCM 10K | 1,964,8002k | 2,164,8002k |
TPHCM 14K | 2,820,7003k | 3,020,7003k |
TPHCM 18K | 3,681,6004k | 3,881,6004k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 5,105,0005k | 5,195,0005k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 5,105,0005k | 5,205,0005k |
VIETINBANK GOLD | 6,585,000 | 6,667,000 |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC
