
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 1/9/2022 lúc 01g03
- Chia sẻ:

Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 1/9/2022 cập nhật 01g03 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 1/9/2022
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 01/09/2022 cập nhật 01g03 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
DOJI HN | 6,575,000 | 6,655,000 |
DOJI SG | 6,580,000 | 6,655,0005k |
Nữ trang 24K 99% | 4,974,000 | 5,104,000 |
Nữ trang 24K 99,99% | 5,095,000 | 5,155,000 |
Phú Qúy SJC | 6,575,0005k | 6,655,0005k |
PNJ HN | 0 | 5,110,00020k |
PNJ TP.HCM | 5,110,00020k | 5,210,00030k |
SJC Biên Hòa | 6,585,000 | 6,665,000 |
SJC Bình Phước | 6,583,000 | 6,667,000 |
SJC Cà Mau | 6,585,000 | 6,667,000 |
SJC Hà Nội | 6,585,000 | 6,667,000 |
SJC Huế | 6,582,000 | 6,668,000 |
SJC Long Xuyên | 6,587,000 | 6,670,000 |
SJC Miền Tây | 6,585,000 | 6,665,000 |
SJC Nha Trang | 6,585,000 | 6,667,000 |
SJC Quãng Ngãi | 6,585,000 | 6,665,000 |
SJC TP HCM | 6,585,000 | 6,665,000 |
SJC Đà Nẵng | 6,585,000 | 6,667,000 |
TPHCM 10K | 1,964,800 | 2,164,800 |
TPHCM 14K | 2,820,700 | 3,020,700 |
TPHCM 18K | 3,681,600 | 3,881,600 |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 5,105,000 | 5,195,000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 5,105,000 | 5,205,000 |
VIETINBANK GOLD | 6,585,0005k | 6,667,0005k |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC
