
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 16-8-2022 cập nhật 16:04
- Chia sẻ:

Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 16-8-2022 cập nhật 16:04 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 16-8-2022
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 16/08/2022 cập nhật 16:04 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
DOJI HN | 6,605,00050k | 6,705,00050k |
DOJI SG | 6,605,00055k | 6,705,00050k |
Nữ trang 24K 99% | 5,097,70020k | 5,227,70020k |
Nữ trang 24K 99,99% | 5,220,00020k | 5,280,00020k |
Phú Qúy SJC | 6,600,00055k | 6,700,00055k |
PNJ HN | 0 | 5,240,00030k |
PNJ TP.HCM | 5,240,00030k | 5,350,00030k |
SJC Biên Hòa | 6,600,00010k | 6,700,00010k |
SJC Bình Phước | 6,598,00010k | 6,702,00010k |
SJC Cà Mau | 6,600,00010k | 6,702,00010k |
SJC Hà Nội | 6,600,00010k | 6,702,00010k |
SJC Huế | 6,597,00010k | 6,703,00010k |
SJC Long Xuyên | 6,602,00010k | 6,705,00010k |
SJC Miền Tây | 6,600,00010k | 6,700,00010k |
SJC Nha Trang | 6,600,00010k | 6,702,00010k |
SJC Quãng Ngãi | 6,600,00010k | 6,700,00010k |
SJC TP HCM | 6,600,00010k | 6,700,00010k |
SJC Đà Nẵng | 6,600,00010k | 6,702,00010k |
TPHCM 10K | 2,017,0008k | 2,217,0008k |
TPHCM 14K | 2,893,50012k | 3,093,50012k |
TPHCM 18K | 3,775,40015k | 3,975,40015k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 5,230,00020k | 5,320,00020k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 5,230,00020k | 5,330,00020k |
VIETINBANK GOLD | 6,610,00020k | 6,712,00020k |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC
