
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 15/8/2022 cập nhật 21:03
- Chia sẻ:

Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 15/8/2022 cập nhật 21:03 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 15/8/2022
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 15/08/2022 cập nhật 21:03 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
DOJI HN | 6,655,000 | 6,755,000 |
DOJI SG | 6,660,000 | 6,755,000 |
Nữ trang 24K 99% | 5,117,50025k | 5,247,50025k |
Nữ trang 24K 99,99% | 5,240,00025k | 5,300,00025k |
Phú Qúy SJC | 6,655,000 | 6,755,0002k |
PNJ HN | 0 | 5,270,000 |
PNJ TP.HCM | 5,270,000 | 5,380,000 |
SJC Biên Hòa | 6,610,00050k | 6,710,00050k |
SJC Bình Phước | 6,608,00050k | 6,712,00050k |
SJC Cà Mau | 6,610,00050k | 6,712,00050k |
SJC Hà Nội | 6,610,00050k | 6,712,00050k |
SJC Huế | 6,607,00050k | 6,713,00050k |
SJC Long Xuyên | 6,612,00050k | 6,715,00050k |
SJC Miền Tây | 6,610,00050k | 6,710,00050k |
SJC Nha Trang | 6,610,00050k | 6,712,00050k |
SJC Quãng Ngãi | 6,610,00050k | 6,710,00050k |
SJC TP HCM | 6,610,00050k | 6,710,00050k |
SJC Đà Nẵng | 6,610,00050k | 6,712,00050k |
TPHCM 10K | 2,025,30010k | 2,225,30010k |
TPHCM 14K | 2,905,20015k | 3,105,20015k |
TPHCM 18K | 3,790,40019k | 3,990,40019k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 5,250,00025k | 5,340,00025k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 5,250,00025k | 5,350,00025k |
VIETINBANK GOLD | 6,630,000 | 6,732,000 |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC
