
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 15/8/2022 cập nhật 11:03
- Chia sẻ:

Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 15/8/2022 cập nhật 11:03 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 15/8/2022
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 15/08/2022 cập nhật 11:03 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
DOJI HN | 6,655,000 | 6,755,000 |
DOJI SG | 6,660,000 | 6,755,000 |
Nữ trang 24K 99% | 5,132,40010k | 5,262,40010k |
Nữ trang 24K 99,99% | 5,255,00010k | 5,315,00010k |
Phú Qúy SJC | 6,655,000 | 6,755,0002k |
PNJ HN | 0 | 5,270,000 |
PNJ TP.HCM | 5,270,000 | 5,380,000 |
SJC Biên Hòa | 6,640,00020k | 6,740,00020k |
SJC Bình Phước | 6,638,00020k | 6,742,00020k |
SJC Cà Mau | 6,640,00020k | 6,742,00020k |
SJC Hà Nội | 6,640,00020k | 6,742,00020k |
SJC Huế | 6,637,00020k | 6,743,00020k |
SJC Long Xuyên | 6,642,00020k | 6,745,00020k |
SJC Miền Tây | 6,640,00020k | 6,740,00020k |
SJC Nha Trang | 6,640,00020k | 6,742,00020k |
SJC Quãng Ngãi | 6,640,00020k | 6,740,00020k |
SJC TP HCM | 6,640,00020k | 6,740,00020k |
SJC Đà Nẵng | 6,640,00020k | 6,742,00020k |
TPHCM 10K | 2,031,6004k | 2,231,6004k |
TPHCM 14K | 2,914,0006k | 3,114,0006k |
TPHCM 18K | 3,801,6008k | 4,001,6008k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 5,265,00010k | 5,355,00010k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 5,265,00010k | 5,365,00010k |
VIETINBANK GOLD | 6,630,000 | 6,732,000 |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC
