
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 5-8-2022 lúc 19g03
- Chia sẻ:

Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 5-8-2022 cập nhật 19g03 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 5-8-2022
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 05/08/2022 cập nhật 19g03 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
DOJI HN | 6,625,000125k | 6,735,00085k |
DOJI SG | 6,645,000145k | 6,745,00085k |
Nữ trang 24K 99% | 5,142,30015k | 5,272,30015k |
Nữ trang 24K 99,99% | 5,265,00015k | 5,325,00015k |
Phú Qúy SJC | 6,650,00070k | 6,750,00050k |
PNJ HN | 0 | 5,245,0005k |
PNJ TP.HCM | 5,245,0005k | 5,355,0005k |
SJC Biên Hòa | 6,660,00020k | 6,760,00020k |
SJC Bình Phước | 6,658,00020k | 6,762,00020k |
SJC Cà Mau | 6,660,00020k | 6,762,00020k |
SJC Hà Nội | 6,660,00020k | 6,762,00020k |
SJC Huế | 6,657,00020k | 6,763,00020k |
SJC Long Xuyên | 6,662,00020k | 6,765,00020k |
SJC Miền Tây | 6,660,00020k | 6,760,00020k |
SJC Nha Trang | 6,660,00020k | 6,762,00020k |
SJC Quãng Ngãi | 6,660,00020k | 6,760,00020k |
SJC TP HCM | 6,660,00020k | 6,760,00020k |
SJC Đà Nẵng | 6,660,00020k | 6,762,00020k |
TPHCM 10K | 2,035,7006k | 2,235,7006k |
TPHCM 14K | 2,919,8009k | 3,119,8009k |
TPHCM 18K | 3,809,10011k | 4,009,10011k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 5,275,00015k | 5,365,00015k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 5,275,00015k | 5,375,00015k |
VIETINBANK GOLD | 6,640,00040k | 6,742,00040k |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC
