
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 3/8 cập nhật 21:02
- Chia sẻ:

Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 3/8 cập nhật 21:02 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 3/8
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 03/08/2022 cập nhật 21:02 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
DOJI HN | 6,735,00065k | 6,835,00065k |
DOJI SG | 6,735,00050k | 6,835,00050k |
Nữ trang 24K 99% | 5,137,30010k | 5,267,30010k |
Nữ trang 24K 99,99% | 5,260,00010k | 5,320,00010k |
Phú Qúy SJC | 6,740,00050k | 6,840,00050k |
PNJ HN | 0 | 5,250,00010k |
PNJ TP.HCM | 5,250,00010k | 5,360,00010k |
SJC Biên Hòa | 6,600,000140k | 6,700,000140k |
SJC Bình Phước | 6,598,000140k | 6,702,000140k |
SJC Cà Mau | 6,600,000140k | 6,702,000140k |
SJC Hà Nội | 6,600,000140k | 6,702,000140k |
SJC Huế | 6,597,000140k | 6,703,000140k |
SJC Long Xuyên | 6,602,000140k | 6,705,000140k |
SJC Miền Tây | 6,600,000140k | 6,700,000140k |
SJC Nha Trang | 6,600,000140k | 6,702,000140k |
SJC Quãng Ngãi | 6,600,000140k | 6,700,000140k |
SJC TP HCM | 6,600,000140k | 6,700,000140k |
SJC Đà Nẵng | 6,600,000140k | 6,702,000140k |
TPHCM 10K | 2,033,7004k | 2,233,7004k |
TPHCM 14K | 2,916,9006k | 3,116,9006k |
TPHCM 18K | 3,805,4008k | 4,005,4008k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 5,270,00010k | 5,360,00010k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 5,270,00010k | 5,370,00010k |
VIETINBANK GOLD | 6,740,00060k | 6,842,00060k |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC
