
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 29-7-2022 cập nhật 12:03
- Chia sẻ:

Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 29-7-2022 cập nhật 12:03 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 29-7-2022
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 29/07/2022 cập nhật 12:03 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
DOJI HN | 6,350,00020k | 6,550,00020k |
DOJI SG | 6,360,000 | 6,560,000 |
Nữ trang 24K 99% | 5,082,90020k | 5,212,90020k |
Nữ trang 24K 99,99% | 5,200,00020k | 5,265,00020k |
Phú Qúy SJC | 6,500,0005k | 6,600,0005k |
PNJ HN | 0 | 5,190,00020k |
PNJ TP.HCM | 5,190,00020k | 5,300,00020k |
SJC Biên Hòa | 6,550,00050k | 6,650,00050k |
SJC Bình Phước | 6,548,00050k | 6,652,00050k |
SJC Cà Mau | 6,550,00050k | 6,652,00050k |
SJC Hà Nội | 6,550,00050k | 6,652,00050k |
SJC Huế | 6,547,00050k | 6,653,00050k |
SJC Long Xuyên | 6,552,00050k | 6,655,00050k |
SJC Miền Tây | 6,550,00050k | 6,650,00050k |
SJC Nha Trang | 6,550,00050k | 6,652,00050k |
SJC Quãng Ngãi | 6,550,00050k | 6,650,00050k |
SJC TP HCM | 6,550,00050k | 6,650,00050k |
SJC Đà Nẵng | 6,550,00050k | 6,652,00050k |
TPHCM 10K | 2,010,7008k | 2,210,7008k |
TPHCM 14K | 2,884,80012k | 3,084,80012k |
TPHCM 18K | 3,764,10015k | 3,964,10015k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 5,215,00020k | 5,305,00020k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 5,215,00020k | 5,315,00020k |
VIETINBANK GOLD | 6,500,00010k | 6,602,00010k |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC
