
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 6-7-2022 lúc 11g03
- Chia sẻ:

Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 6-7-2022 cập nhật 11g03 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 6-7-2022
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 06/07/2022 cập nhật 11g03 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
DOJI HN | 6,815,0005k | 6,875,0005k |
DOJI SG | 6,815,000 | 6,875,000 |
Nữ trang 24K 99% | 5,132,40045k | 5,262,40045k |
Nữ trang 24K 99,99% | 5,245,00045k | 5,315,00045k |
Phú Qúy SJC | 6,815,0005k | 6,870,0005k |
PNJ HN | 0 | 5,295,0005k |
PNJ TP.HCM | 5,295,0005k | 5,405,0005k |
SJC Biên Hòa | 6,790,00030k | 6,850,00030k |
SJC Bình Phước | 6,788,00030k | 6,852,00030k |
SJC Cà Mau | 6,790,00030k | 6,852,00030k |
SJC Hà Nội | 6,790,00030k | 6,852,00030k |
SJC Huế | 6,787,00030k | 6,853,00030k |
SJC Long Xuyên | 6,792,00030k | 6,855,00030k |
SJC Miền Tây | 6,790,00030k | 6,850,00030k |
SJC Nha Trang | 6,790,00030k | 6,852,00030k |
SJC Quãng Ngãi | 6,790,00030k | 6,850,00030k |
SJC TP HCM | 6,790,00030k | 6,850,00030k |
SJC Đà Nẵng | 6,790,00030k | 6,852,00030k |
TPHCM 10K | 2,031,60019k | 2,231,60019k |
TPHCM 14K | 2,914,00026k | 3,114,00026k |
TPHCM 18K | 3,801,60034k | 4,001,60034k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 5,260,00045k | 5,355,00045k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 5,260,00045k | 5,365,00045k |
VIETINBANK GOLD | 6,820,00010k | 6,882,00010k |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC
