
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 23/6/2022 lúc 15g03
- Chia sẻ:

Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 23/6/2022 cập nhật 15g03 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 23/6/2022
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 23/06/2022 cập nhật 15g03 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
DOJI HN | 6,770,00010k | 6,850,00010k |
DOJI SG | 6,780,0005k | 6,855,00010k |
Nữ trang 24K 99% | 5,256,10010k | 5,386,10010k |
Nữ trang 24K 99,99% | 5,370,00010k | 5,440,00010k |
Phú Qúy SJC | 6,780,00010k | 6,855,00010k |
PNJ HN | 0 | 5,360,00020k |
PNJ TP.HCM | 5,360,00020k | 5,470,00020k |
SJC Biên Hòa | 6,790,00015k | 6,870,00015k |
SJC Bình Phước | 6,788,00015k | 6,872,00015k |
SJC Cà Mau | 6,790,00015k | 6,872,00015k |
SJC Hà Nội | 6,790,00015k | 6,872,00015k |
SJC Huế | 6,787,00015k | 6,873,00015k |
SJC Long Xuyên | 6,792,00015k | 6,875,00015k |
SJC Miền Tây | 6,790,00015k | 6,870,00015k |
SJC Nha Trang | 6,790,00015k | 6,872,00015k |
SJC Quãng Ngãi | 6,790,00015k | 6,870,00015k |
SJC TP HCM | 6,790,00015k | 6,870,00015k |
SJC Đà Nẵng | 6,790,00015k | 6,872,00015k |
TPHCM 10K | 2,083,7004k | 2,283,7004k |
TPHCM 14K | 2,986,8006k | 3,186,8006k |
TPHCM 18K | 3,895,4008k | 4,095,4008k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 5,385,00010k | 5,480,00010k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 5,385,00010k | 5,490,00010k |
VIETINBANK GOLD | 6,775,00010k | 6,857,00010k |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC
