
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 14/6/2022 lúc 11g03
- Chia sẻ:

Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 14/6/2022 cập nhật 11g03 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 14/6/2022
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 14/06/2022 cập nhật 11g03 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
DOJI HN | 6,750,000105k | 6,840,000115k |
DOJI SG | 6,750,000120k | 6,850,000110k |
Nữ trang 24K 99% | 5,241,30035k | 5,371,30035k |
Nữ trang 24K 99,99% | 5,355,00035k | 5,425,00035k |
Phú Qúy SJC | 6,765,000100k | 6,845,000105k |
PNJ HN | 0 | 5,400,00010k |
PNJ TP.HCM | 5,400,00010k | 5,510,00010k |
SJC Biên Hòa | 6,750,00025k | 6,830,00035k |
SJC Bình Phước | 6,748,00025k | 6,832,00035k |
SJC Cà Mau | 6,750,00025k | 6,832,00035k |
SJC Hà Nội | 6,750,00025k | 6,832,00035k |
SJC Huế | 6,747,00025k | 6,833,00035k |
SJC Long Xuyên | 6,752,00025k | 6,835,00035k |
SJC Miền Tây | 6,750,00025k | 6,830,00035k |
SJC Nha Trang | 6,750,00025k | 6,832,00035k |
SJC Quãng Ngãi | 6,750,00025k | 6,830,00035k |
SJC TP HCM | 6,750,00025k | 6,830,00035k |
SJC Đà Nẵng | 6,750,00025k | 6,832,00035k |
TPHCM 10K | 2,077,50015k | 2,277,50015k |
TPHCM 14K | 2,978,10020k | 3,178,10020k |
TPHCM 18K | 3,884,20026k | 4,084,20026k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 5,370,00035k | 5,465,00035k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 5,370,00035k | 5,475,00035k |
VIETINBANK GOLD | 6,775,00080k | 6,867,00080k |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC
