Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 26/4 lúc 15g03
- Chia sẻ:
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 26/4 cập nhật 15g03 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 26/4
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 26/04/2022 cập nhật 15g03 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
DOJI HN | 6,950,00010k | 7,020,00020k |
DOJI SG | 6,940,00020k | 7,020,00010k |
MARITIME BANK | 6,886,00050k | 7,039,00041k |
Nữ trang 24K 99% | 5,370,00025k | 5,500,00025k |
Nữ trang 24K 99,99% | 5,475,00025k | 5,555,00025k |
Phú Qúy SJC | 6,950,00010k | 7,015,00015k |
PNJ HN | 5,525,00025k | 5,635,00025k |
PNJ TP.HCM | 5,525,00025k | 5,635,00025k |
SJC Biên Hòa | 6,950,0005k | 7,020,0005k |
SJC Bình Phước | 6,948,0005k | 7,022,0005k |
SJC Cà Mau | 6,950,0005k | 7,022,0005k |
SJC Hà Nội | 6,950,0005k | 7,022,0005k |
SJC Huế | 6,947,0005k | 7,023,0005k |
SJC Long Xuyên | 6,952,0005k | 7,025,0005k |
SJC Miền Tây | 6,950,0005k | 7,020,0005k |
SJC Nha Trang | 6,950,0005k | 7,022,0005k |
SJC Quãng Ngãi | 6,950,0005k | 7,020,0005k |
SJC TP HCM | 6,950,0005k | 7,020,0005k |
SJC Đà Nẵng | 6,950,0005k | 7,022,0005k |
TPHCM 10K | 2,131,70010k | 2,331,70010k |
TPHCM 14K | 3,053,90015k | 3,253,90015k |
TPHCM 18K | 3,981,70019k | 4,181,70019k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 5,505,00025k | 5,595,00025k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 5,505,00025k | 5,605,00025k |
VIETINBANK GOLD | 0 | 0 |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC