Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 25-4 lúc 14g04
- Chia sẻ:
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 25-4 cập nhật 14g04 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 25-4
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 25/04/2022 cập nhật 14g04 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
DOJI HN | 6,960,000 | 7,040,000 |
DOJI SG | 6,960,0005k | 7,030,0005k |
MARITIME BANK | 6,936,000 | 7,080,000 |
Nữ trang 24K 99% | 5,394,80030k | 5,524,80030k |
Nữ trang 24K 99,99% | 5,500,00030k | 5,580,00030k |
Phú Qúy SJC | 6,960,00010k | 7,030,0005k |
PNJ HN | 5,550,000 | 5,660,000 |
PNJ TP.HCM | 5,550,000 | 5,660,000 |
SJC Biên Hòa | 6,925,00030k | 6,995,00040k |
SJC Bình Phước | 6,923,00030k | 6,997,00040k |
SJC Cà Mau | 6,925,00030k | 6,997,00040k |
SJC Hà Nội | 6,925,00030k | 6,997,00040k |
SJC Huế | 6,922,00030k | 6,998,00040k |
SJC Long Xuyên | 6,927,00030k | 7,000,00040k |
SJC Miền Tây | 6,925,00030k | 6,995,00040k |
SJC Nha Trang | 6,925,00030k | 6,997,00040k |
SJC Quãng Ngãi | 6,925,00030k | 6,995,00040k |
SJC TP HCM | 6,925,00030k | 6,995,00040k |
SJC Đà Nẵng | 6,925,00030k | 6,997,00040k |
TPHCM 10K | 2,142,10013k | 2,342,10013k |
TPHCM 14K | 3,068,50018k | 3,268,50018k |
TPHCM 18K | 4,000,40023k | 4,200,40023k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 5,530,00030k | 5,620,00030k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 5,530,00030k | 5,630,00030k |
VIETINBANK GOLD | 0 | 0 |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC