Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 25-4 lúc 11g03
- Chia sẻ:
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 25-4 cập nhật 11g03 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 25-4
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 25/04/2022 cập nhật 11g03 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
DOJI HN | 6,960,000 | 7,040,000 |
DOJI SG | 6,960,0005k | 7,030,0005k |
MARITIME BANK | 6,936,000 | 7,080,000 |
Nữ trang 24K 99% | 5,399,70025k | 5,529,70025k |
Nữ trang 24K 99,99% | 5,505,00025k | 5,585,00025k |
Phú Qúy SJC | 6,960,00010k | 7,030,0005k |
PNJ HN | 5,550,000 | 5,660,000 |
PNJ TP.HCM | 5,550,000 | 5,660,000 |
SJC Biên Hòa | 6,930,00025k | 7,000,00035k |
SJC Bình Phước | 6,928,00025k | 7,002,00035k |
SJC Cà Mau | 6,930,00025k | 7,002,00035k |
SJC Hà Nội | 6,930,00025k | 7,002,00035k |
SJC Huế | 6,927,00025k | 7,003,00035k |
SJC Long Xuyên | 6,932,00025k | 7,005,00035k |
SJC Miền Tây | 6,930,00025k | 7,000,00035k |
SJC Nha Trang | 6,930,00025k | 7,002,00035k |
SJC Quãng Ngãi | 6,930,00025k | 7,000,00035k |
SJC TP HCM | 6,930,00025k | 7,000,00035k |
SJC Đà Nẵng | 6,930,00025k | 7,002,00035k |
TPHCM 10K | 2,144,20010k | 2,344,20010k |
TPHCM 14K | 3,071,40015k | 3,271,40015k |
TPHCM 18K | 4,004,20019k | 4,204,20019k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 5,535,00025k | 5,625,00025k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 5,535,00025k | 5,635,00025k |
VIETINBANK GOLD | 0 | 0 |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC