
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 9/3/2022 lúc 11g04
- Chia sẻ:

Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 9/3/2022 cập nhật 11g04 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 9/3/2022
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 09/03/2022 cập nhật 11g04 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
DOJI HN | 6,900,000250k | 7,180,000170k |
DOJI SG | 6,950,000150k | 7,200,000200k |
MARITIME BANK | 7,140,000330k | 7,370,000330k |
Nữ trang 24K 99% | 5,592,80069k | 5,722,80089k |
Nữ trang 24K 99,99% | 5,670,00090k | 5,780,00090k |
Phú Qúy SJC | 6,920,000180k | 7,180,000140k |
PNJ HN | 5,610,00025k | 5,700,00025k |
PNJ TP.HCM | 5,610,00025k | 5,700,00025k |
SJC Biên Hòa | 6,990,00030k | 7,170,00030k |
SJC Bình Phước | 6,988,00030k | 7,172,00030k |
SJC Cà Mau | 6,990,00030k | 7,172,00030k |
SJC Hà Nội | 6,990,00030k | 7,172,00030k |
SJC Huế | 6,987,00030k | 7,173,00030k |
SJC Long Xuyên | 6,992,00030k | 7,175,00030k |
SJC Miền Tây | 6,990,00030k | 7,170,00030k |
SJC Nha Trang | 6,990,00030k | 7,172,00030k |
SJC Quãng Ngãi | 6,990,00030k | 7,170,00030k |
SJC TP HCM | 6,990,00030k | 7,170,00030k |
SJC Đà Nẵng | 6,990,00030k | 7,172,00030k |
TPHCM 10K | 2,225,50038k | 2,425,50038k |
TPHCM 14K | 3,185,10053k | 3,385,10053k |
TPHCM 18K | 4,150,40068k | 4,350,40068k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 5,700,00090k | 5,810,00090k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 5,700,00090k | 5,820,00090k |
VIETINBANK GOLD | 0 | 0 |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC
