Lazada
Shopee 16-21/11/2021

Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 25.1.2022 lúc 14g03

Ngày đăng: 25-01-2022
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 25.1.2022 lúc 14g03

Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 25.1.2022 cập nhật 14g03 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 25.1.2022

Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 25/01/2022 cập nhật 14g03 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực

Đơn vị: đồng/chỉ Mua Bán
DOJI HN 6,140,00025k 6,205,00020k
DOJI SG 6,140,00020k 6,210,00025k
MARITIME BANK 6,095,00020k 6,215,00020k
Nữ trang 24K 99% 5,266,20054k 5,376,20054k
Nữ trang 24K 99,99% 5,360,00055k 5,430,00055k
Phú Qúy SJC 6,152,00015k 6,205,00021k
PNJ HN 5,330,00045k 5,410,00055k
PNJ TP.HCM 5,330,00045k 5,410,00055k
SJC Biên Hòa 6,195,00045k 6,260,00050k
SJC Bình Phước 6,193,00045k 6,262,00050k
SJC Cà Mau 6,195,00045k 6,262,00050k
SJC Hà Nội 6,195,00045k 6,262,00050k
SJC Huế 6,192,00045k 6,263,00050k
SJC Long Xuyên 6,197,00045k 6,265,00050k
SJC Miền Tây 6,195,00045k 6,260,00050k
SJC Nha Trang 6,195,00045k 6,262,00050k
SJC Quãng Ngãi 6,195,00045k 6,260,00050k
SJC TP HCM 6,195,00045k 6,260,00050k
SJC Đà Nẵng 6,195,00045k 6,262,00050k
TPHCM 10K 2,079,50023k 2,279,50023k
TPHCM 14K 2,981,00032k 3,181,00032k
TPHCM 18K 3,887,90041k 4,087,90041k
TPHCM SJC 1C 2C 5C 5,390,00055k 5,460,00055k
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ 5,390,00055k 5,470,00055k
VIETINBANK GOLD 6,150,00030k 6,212,00030k
0/5 (0 Reviews)
TÍNH LÃI LỖ MUA BÁN VÀNG
Chọn loại vàng đầu tư:
Ngày mua:
Số lượng mua (chỉ)
Ngày bán:
Email (nhận tin mới):
Đăng ký ngay thông tin
để được nhận thông tin mới nhất