Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 18/3/2020 lúc 07g04
- Chia sẻ:
Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 18/3/2020 cập nhật 07g04 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 18/3/2020
Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 18/3/2020 cập nhật 07g04 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
BẢO TÍN MINH CHÂU | 4,540,000 | 4,640,000 |
DOJI HN | 4,520,000 | 4,610,000 |
DOJI SG | 4,520,000 | 4,620,000 |
EXIMBANK | 4,560,000 | 4,640,000 |
MARITIME BANK | 4,530,000 | 4,690,000 |
Nữ trang 24K 99% | 4,236,100 | 4,386,100 |
Nữ trang 24K 99,99% | 4,310,000 | 4,430,000 |
Phú Qúy SJC | 4,520,000 | 4,620,000 |
PNJ Hà Nội | 4,510,000 | 4,640,000 |
PNJ TP.HCM | 4,510,000 | 4,640,000 |
SJC Biên Hòa | 4,500,000 | 4,590,000 |
SJC Bình Phước | 4,498,000 | 4,592,000 |
SJC Cà Mau | 4,500,000 | 4,592,000 |
SJC Hà Nội | 4,500,000 | 4,592,000 |
SJC Huế | 4,497,000 | 4,593,000 |
SJC Long Xuyên | 4,500,000 | 4,592,000 |
SJC Miền Tây | 4,500,000 | 4,590,000 |
SJC Nha Trang | 4,499,000 | 4,592,000 |
SJC Quãng Ngãi | 4,500,000 | 4,590,000 |
SJC TP HCM | 4,500,000 | 4,590,000 |
SJC Đà Lạt | 4,502,000 | 4,595,000 |
SJC Đà Nẵng | 4,500,000 | 4,592,000 |
TPHCM 10K | 1,662,500 | 1,862,500 |
TPHCM 14K | 2,397,900 | 2,597,900 |
TPHCM 18K | 3,137,800 | 3,337,800 |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 4,350,000 | 4,450,000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 4,350,000 | 4,460,000 |
Vàng TG ($) | 153.88 | 153.93 |
VIETINBANK GOLD | 4,550,000 | 4,652,000 |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC