Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 13/3/2020 cập nhật 12:03
- Chia sẻ:
Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 13/3/2020 cập nhật 12:03 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 13/3/2020
Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 13/3/2020 cập nhật 12:03 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
BẢO TÍN MINH CHÂU | 4,700,00010k | 4,725,00015k |
DOJI HN | 4,560,000120k | 4,620,00095k |
DOJI SG | 4,540,000125k | 4,650,00080k |
EXIMBANK | 4,600,00075k | 4,660,00042,490k |
MARITIME BANK | 4,645,0005k | 4,745,00085k |
Nữ trang 24K 99% | 4,365,000139k | 4,505,000119k |
Nữ trang 24K 99,99% | 4,430,000155k | 4,550,000120k |
Phú Qúy SJC | 4,560,000100k | 4,640,00080k |
PNJ Hà Nội | 4,550,000110k | 4,650,00080k |
PNJ TP.HCM | 4,550,000110k | 4,650,00080k |
SJC Biên Hòa | 4,580,000110k | 4,660,00090k |
SJC Bình Phước | 4,577,000110k | 4,663,00090k |
SJC Buôn Ma Thuột | 3,926,000 | 3,952,000 |
SJC Cà Mau | 4,580,000110k | 4,662,00090k |
SJC Hà Nội | 4,580,000110k | 4,662,00090k |
SJC Huế | 4,578,000110k | 4,662,00090k |
SJC Long Xuyên | 4,580,000110k | 4,660,00090k |
SJC Miền Tây | 4,580,000110k | 4,660,00090k |
SJC Nha Trang | 4,579,000110k | 4,662,00090k |
SJC Quãng Ngãi | 4,580,000110k | 4,660,00090k |
SJC TP HCM | 4,580,000110k | 4,660,00090k |
SJC Đà Lạt | 4,582,000110k | 4,665,00090k |
SJC Đà Nẵng | 4,580,000110k | 4,662,00090k |
TPHCM 10K | 1,712,50050k | 1,912,50050k |
TPHCM 14K | 2,467,90070k | 2,667,90070k |
TPHCM 18K | 3,227,80090k | 3,427,80090k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 4,470,000145k | 4,570,000120k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 4,470,000145k | 4,580,000120k |
Vàng TG ($) | 157.70 | 157.75 |
VIETINBANK GOLD | 4,690,0005k | 4,752,0005k |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC