Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 6-3 cập nhật 15:05
- Chia sẻ:
Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 6-3 cập nhật 15:05 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 6-3
Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 6-3 cập nhật 15:05 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
BẢO TÍN MINH CHÂU | 4,645,0005k | 4,700,000 |
DOJI HN | 4,685,00055k | 4,725,00028k |
DOJI SG | 4,630,00020k | 4,700,00020k |
EXIMBANK | 4,700,00050k | 4,740,00060k |
MARITIME BANK | 4,600,00040k | 4,730,00040k |
Nữ trang 24K 99% | 4,528,50050k | 4,648,50050k |
Nữ trang 24K 99,99% | 4,605,00060k | 4,695,00050k |
Phú Qúy SJC | 4,640,00035k | 4,690,0005k |
PNJ Hà Nội | 4,650,00045k | 4,750,00055k |
PNJ TP.HCM | 4,650,00045k | 4,750,00055k |
SJC Biên Hòa | 4,665,00020k | 4,715,00020k |
SJC Bình Phước | 4,662,00020k | 4,718,00020k |
SJC Buôn Ma Thuột | 3,926,000 | 3,952,000 |
SJC Cà Mau | 4,665,00020k | 4,717,00020k |
SJC Hà Nội | 4,665,00020k | 4,717,00020k |
SJC Huế | 4,663,00020k | 4,717,00020k |
SJC Long Xuyên | 4,665,00020k | 4,715,00020k |
SJC Miền Tây | 4,665,00020k | 4,715,00020k |
SJC Nha Trang | 4,664,00020k | 4,717,00020k |
SJC Quãng Ngãi | 4,665,00020k | 4,715,00020k |
SJC TP HCM | 4,665,00020k | 4,715,00020k |
SJC Đà Lạt | 4,667,00020k | 4,720,00020k |
SJC Đà Nẵng | 4,665,00020k | 4,717,00020k |
TPHCM 10K | 1,813,00021k | 1,973,00021k |
TPHCM 14K | 2,592,50029k | 2,752,50029k |
TPHCM 18K | 3,376,60038k | 3,536,60038k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 4,635,00060k | 4,715,00055k |
VIETINBANK GOLD | 4,645,00010k | 4,697,0005k |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC