Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 2/3 lúc 11g06
- Chia sẻ:
Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 2/3 cập nhật 11g06 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 2/3
Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 2/3 cập nhật 11g06 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/lượng | Mua | Bán |
---|---|---|
BẢO TÍN MINH CHÂU | 45,500,000650k | 46,050,000250k |
DOJI HN | 45,450,000650k | 46,000,000100k |
DOJI SG | 45,400,000600k | 46,000,000100k |
EXIMBANK | 45,600,000300k | 45,900,000 |
MARITIME BANK | 45,100,000750k | 46,300,000220k |
Nữ trang 24K 99% | 44,097,000198k | 45,297,000198k |
Nữ trang 24K 99,99% | 44,750,000400k | 45,750,000200k |
Phú Qúy SJC | 45,300,000500k | 46,100,000300k |
PNJ Hà Nội | 45,300,000600k | 46,100,000300k |
PNJ TP.HCM | 45,300,000600k | 46,100,000300k |
SJC Biên Hòa | 45,650,000650k | 46,100,000300k |
SJC Bình Phước | 45,620,000650k | 46,130,000300k |
SJC Buôn Ma Thuột | 39,260,000 | 39,520,000 |
SJC Cà Mau | 45,650,000650k | 46,120,000300k |
SJC Hà Nội | 45,650,000650k | 46,120,000300k |
SJC Huế | 45,630,000650k | 46,120,000300k |
SJC Long Xuyên | 45,650,000650k | 46,100,000300k |
SJC Miền Tây | 45,650,000650k | 46,100,000300k |
SJC Nha Trang | 45,640,000650k | 46,120,000300k |
SJC Quãng Ngãi | 45,650,000650k | 46,100,000300k |
SJC TP HCM | 45,650,000650k | 46,100,000300k |
SJC Đà Lạt | 45,670,000650k | 46,150,000300k |
SJC Đà Nẵng | 45,650,000650k | 46,120,000300k |
TPHCM 10K | 17,430,00084k | 19,230,00084k |
TPHCM 14K | 25,025,000117k | 26,825,000117k |
TPHCM 18K | 32,666,000150k | 34,466,000150k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 45,050,000400k | 45,950,000200k |
VIETINBANK GOLD | 45,550,000750k | 46,020,000120k |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC