Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 23-1 lúc 01g02
- Chia sẻ:
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 23-1 cập nhật 01g02 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 23-1
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 23/01/2021 cập nhật 01g02 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
DOJI HN | 5,590,000 | 5,635,000 |
DOJI SG | 5,590,000 | 5,640,000 |
EXIMBANK | 5,625,000 | 5,675,000 |
MARITIME BANK | 5,570,000 | 5,690,000 |
Nữ trang 24K 99% | 5,355,400 | 5,455,400 |
Nữ trang 24K 99,99% | 5,440,000 | 5,510,000 |
Phú Qúy SJC | 5,595,000 | 5,632,000 |
SJC Biên Hòa | 5,590,000 | 5,645,000 |
SJC Bình Phước | 5,588,000 | 5,647,000 |
SJC Cà Mau | 5,590,000 | 5,647,000 |
SJC Hà Nội | 5,590,000 | 5,647,000 |
SJC Huế | 5,587,000 | 5,648,000 |
SJC Long Xuyên | 5,592,000 | 5,650,000 |
SJC Miền Tây | 5,590,000 | 5,645,000 |
SJC Nha Trang | 5,590,000 | 5,647,000 |
SJC Quãng Ngãi | 5,590,000 | 5,645,000 |
SJC TP HCM | 5,590,000 | 5,645,000 |
SJC Đà Nẵng | 5,590,000 | 5,647,000 |
TPHCM 10K | 2,112,900 | 2,312,900 |
TPHCM 14K | 3,027,700 | 3,227,700 |
TPHCM 18K | 3,947,900 | 4,147,900 |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 5,475,000 | 5,530,000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 5,475,000 | 5,540,000 |
Vàng TG ($) | 185.460.13 | 185.510.13 |
VIETINBANK GOLD | 5,590,000 | 5,647,000 |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC