Giá vàng 9999 hôm nay 15/01/2021 cập nhật mới nhất
- Chia sẻ:
Bảng giá vàng 9999 hôm nay 15/01/2021 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, Bảo Tín Minh Châu. Xem ngay bảng giá vàng 9999 15/01/2021.
Bảng giá vàng 9999 hôm nay 15/01/2021 cập nhật mới nhất, giá vàng thế giới có biểu đồ 30 ngày.
Giá vàng thế giới hôm nay 15/01 – Giá vàng hôm nay trực tuyến.
Giá vàng 9999 hôm nay 15/01/2021 SJC Hà Nội và 30 ngày qua của giá vàng SJC Hà Nội
Ngày | Mua | Bán |
---|---|---|
16-01-2021 | 5,580,000 25k | 5,642,000 20k |
15-01-2021 | 5,605,000 20k | 5,662,000 15k |
14-01-2021 | 5,585,000 5k | 5,647,000 5k |
13-01-2021 | 5,590,000 15k | 5,652,000 15k |
12-01-2021 | 5,605,000 20k | 5,667,000 20k |
11-01-2021 | 5,585,000 55k | 5,647,000 45k |
10-01-2021 | 5,530,000 | 5,602,000 |
09-01-2021 | 5,530,000 45k | 5,602,000 35k |
08-01-2021 | 5,575,000 55k | 5,637,000 45k |
07-01-2021 | 5,630,000 45k | 5,682,000 50k |
06-01-2021 | 5,675,000 15k | 5,732,000 15k |
05-01-2021 | 5,660,000 35k | 5,717,000 35k |
04-01-2021 | 5,625,000 65k | 5,682,000 65k |
03-01-2021 | 5,560,000 | 5,617,000 |
02-01-2021 | 5,560,000 5k | 5,617,000 5k |
Cập nhật bởi Giavang.asia nếu có sai sót vui lòng liên hệ: giavang.asia@gmail.com
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
Giá vàng 9999 hôm nay 15/01/2021 SJC TP HCM và 30 ngày qua của giá vàng SJC TP HCM
Ngày | Mua | Bán |
---|---|---|
16-01-2021 | 5,580,000 25k | 5,640,000 20k |
15-01-2021 | 5,605,000 20k | 5,660,000 15k |
14-01-2021 | 5,585,000 5k | 5,645,000 5k |
13-01-2021 | 5,590,000 15k | 5,650,000 15k |
12-01-2021 | 5,605,000 20k | 5,665,000 20k |
11-01-2021 | 5,585,000 55k | 5,645,000 45k |
10-01-2021 | 5,530,000 | 5,600,000 |
09-01-2021 | 5,530,000 45k | 5,600,000 35k |
08-01-2021 | 5,575,000 55k | 5,635,000 45k |
07-01-2021 | 5,630,000 45k | 5,680,000 50k |
06-01-2021 | 5,675,000 15k | 5,730,000 15k |
05-01-2021 | 5,660,000 35k | 5,715,000 35k |
04-01-2021 | 5,625,000 65k | 5,680,000 65k |
03-01-2021 | 5,560,000 | 5,615,000 |
02-01-2021 | 5,560,000 5k | 5,615,000 5k |
Cập nhật bởi Giavang.asia nếu có sai sót vui lòng liên hệ: giavang.asia@gmail.com
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
Giá vàng 9999 hôm nay 15/01/2021 Phú Qúy SJC và 30 ngày qua của giá vàng Phú Qúy SJC
Ngày | Mua | Bán |
---|---|---|
16-01-2021 | 5,580,000 25k | 5,630,000 20k |
15-01-2021 | 5,605,000 15k | 5,650,000 20k |
14-01-2021 | 5,590,000 | 5,630,000 10k |
13-01-2021 | 5,590,000 20k | 5,640,000 20k |
12-01-2021 | 5,610,000 20k | 5,660,000 20k |
11-01-2021 | 5,590,000 55k | 5,640,000 45k |
10-01-2021 | 5,535,000 | 5,595,000 |
09-01-2021 | 5,535,000 45k | 5,595,000 35k |
08-01-2021 | 5,580,000 30k | 5,630,000 40k |
07-01-2021 | 5,610,000 65k | 5,670,000 55k |
06-01-2021 | 5,675,000 5k | 5,725,000 5k |
05-01-2021 | 5,670,000 40k | 5,720,000 40k |
04-01-2021 | 5,630,000 65k | 5,680,000 55k |
03-01-2021 | 5,565,000 | 5,625,000 |
02-01-2021 | 5,565,000 | 5,625,000 |
Cập nhật bởi Giavang.asia nếu có sai sót vui lòng liên hệ: giavang.asia@gmail.com
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
Giá vàng 9999 hôm nay 15/01/2021 SJC Đà Nẵng và 30 ngày qua của giá vàng SJC Đà Nẵng
Ngày | Mua | Bán |
---|---|---|
16-01-2021 | 5,580,000 25k | 5,642,000 20k |
15-01-2021 | 5,605,000 20k | 5,662,000 15k |
14-01-2021 | 5,585,000 5k | 5,647,000 5k |
13-01-2021 | 5,590,000 15k | 5,652,000 15k |
12-01-2021 | 5,605,000 20k | 5,667,000 20k |
11-01-2021 | 5,585,000 55k | 5,647,000 45k |
10-01-2021 | 5,530,000 | 5,602,000 |
09-01-2021 | 5,530,000 45k | 5,602,000 35k |
08-01-2021 | 5,575,000 55k | 5,637,000 45k |
07-01-2021 | 5,630,000 45k | 5,682,000 50k |
06-01-2021 | 5,675,000 15k | 5,732,000 15k |
05-01-2021 | 5,660,000 35k | 5,717,000 35k |
04-01-2021 | 5,625,000 65k | 5,682,000 65k |
03-01-2021 | 5,560,000 | 5,617,000 |
02-01-2021 | 5,560,000 5k | 5,617,000 5k |
Cập nhật bởi Giavang.asia nếu có sai sót vui lòng liên hệ: giavang.asia@gmail.com
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
Giá vàng 9999 hôm nay 15/01/2021 PNJ Hà Nội và 30 ngày qua của giá vàng PNJ Hà Nội
Ngày | Mua | Bán |
---|
Cập nhật bởi Giavang.asia nếu có sai sót vui lòng liên hệ: giavang.asia@gmail.com
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
Giá vàng 9999 hôm nay 15/01/2021 PNJ TP.HCM và 30 ngày qua của giá vàng PNJ TP.HCM
Ngày | Mua | Bán |
---|
Cập nhật bởi Giavang.asia nếu có sai sót vui lòng liên hệ: giavang.asia@gmail.com
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
Giá vàng 9999 hôm nay 15/01/2021 DOJI SG và 30 ngày qua của giá vàng DOJI SG
Ngày | Mua | Bán |
---|---|---|
16-01-2021 | 5,580,000 20k | 5,635,000 25k |
15-01-2021 | 5,600,000 15k | 5,660,000 20k |
14-01-2021 | 5,585,000 5k | 5,640,000 10k |
13-01-2021 | 5,590,000 | 5,650,000 15k |
12-01-2021 | 5,590,000 20k | 5,665,000 25k |
11-01-2021 | 5,570,000 40k | 5,640,000 35k |
10-01-2021 | 5,530,000 | 5,605,000 |
09-01-2021 | 5,530,000 40k | 5,605,000 25k |
08-01-2021 | 5,570,000 50k | 5,630,000 40k |
07-01-2021 | 5,620,000 45k | 5,670,000 65k |
06-01-2021 | 5,665,000 5k | 5,735,000 20k |
05-01-2021 | 5,660,000 40k | 5,715,000 30k |
04-01-2021 | 5,620,000 60k | 5,685,000 65k |
03-01-2021 | 5,560,000 | 5,620,000 |
02-01-2021 | 5,560,000 5k | 5,620,000 5k |
Cập nhật bởi Giavang.asia nếu có sai sót vui lòng liên hệ: giavang.asia@gmail.com
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
Giá vàng 9999 hôm nay 15/01/2021 DOJI HN và 30 ngày qua của giá vàng DOJI HN
Ngày | Mua | Bán |
---|---|---|
16-01-2021 | 5,575,000 30k | 5,630,000 25k |
15-01-2021 | 5,605,000 20k | 5,655,000 20k |
14-01-2021 | 5,585,000 5k | 5,635,000 5k |
13-01-2021 | 5,590,000 5k | 5,640,000 30k |
12-01-2021 | 5,595,000 30k | 5,670,000 20k |
11-01-2021 | 5,565,000 35k | 5,650,000 50k |
10-01-2021 | 5,530,000 | 5,600,000 |
09-01-2021 | 5,530,000 40k | 5,600,000 35k |
08-01-2021 | 5,570,000 40k | 5,635,000 45k |
07-01-2021 | 5,610,000 55k | 5,680,000 55k |
06-01-2021 | 5,665,000 20k | 5,735,000 10k |
05-01-2021 | 5,645,000 30k | 5,725,000 35k |
04-01-2021 | 5,615,000 75k | 5,690,000 65k |
03-01-2021 | 5,540,000 | 5,625,000 |
02-01-2021 | 5,540,000 | 5,625,000 |
Cập nhật bởi Giavang.asia nếu có sai sót vui lòng liên hệ: giavang.asia@gmail.com
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
Giá vàng 9999 hôm nay 15/01/2021 Bảo Tín Minh Châu và 30 ngày qua của giá vàng Bảo Tín Minh Châu
Ngày | Mua | Bán |
---|---|---|
02-01-2021 | 5,570,000 5k | 5,623,000 1k |
01-01-2021 | 5,575,000 15k | 5,624,000 24k |
31-12-2020 | 5,560,000 4k | 5,600,000 10k |
30-12-2020 | 5,556,000 15k | 5,590,000 2k |
29-12-2020 | 5,541,000 9k | 5,588,000 4k |
28-12-2020 | 5,532,000 3k | 5,584,000 5k |
27-12-2020 | 5,535,000 5,535k | 5,579,000 5,579k |
25-12-2020 | 5,532,000 2k | 5,578,000 3k |
24-12-2020 | 5,530,000 5k | 5,575,000 15k |
23-12-2020 | 5,525,000 7k | 5,560,000 2k |
22-12-2020 | 5,518,000 3k | 5,558,000 12k |
21-12-2020 | 5,515,000 2k | 5,570,000 20k |
20-12-2020 | 5,513,000 | 5,550,000 |
19-12-2020 | 5,513,000 3k | 5,550,000 2k |
18-12-2020 | 5,516,000 4k | 5,552,000 |
Cập nhật bởi Giavang.asia nếu có sai sót vui lòng liên hệ: giavang.asia@gmail.com
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
Giá vàng 9999 hôm nay 15/01/2021 EXIMBANK và 30 ngày qua của giá vàng EXIMBANK
Ngày | Mua | Bán |
---|---|---|
16-01-2021 | 5,625,000 5,625k | 5,675,000 5,675k |
15-01-2021 | 6 0k | 6 0k |
14-01-2021 | 6 0k | 6 0k |
13-01-2021 | 6 0k | 6 0k |
12-01-2021 | 6 0k | 6 0k |
11-01-2021 | 6 0k | 6 |
10-01-2021 | 6 | 6 |
09-01-2021 | 6 | 6 |
08-01-2021 | 6 0k | 6 0k |
07-01-2021 | 6 0k | 6 0k |
06-01-2021 | 6 0k | 6 0k |
05-01-2021 | 6 0k | 6 0k |
04-01-2021 | 6 0k | 6 0k |
03-01-2021 | 6 | 6 |
02-01-2021 | 6 | 6 |
Cập nhật bởi Giavang.asia nếu có sai sót vui lòng liên hệ: giavang.asia@gmail.com
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
Giá vàng 9999 hôm nay 15/01/2021 MARITIME BANK và 30 ngày qua của giá vàng MARITIME BANK
Ngày | Mua | Bán |
---|---|---|
16-01-2021 | 5,535,000 | 5,660,000 |
15-01-2021 | 5,535,000 | 5,660,000 |
14-01-2021 | 5,535,000 25k | 5,660,000 25k |
13-01-2021 | 5,560,000 25k | 5,685,000 25k |
12-01-2021 | 5,535,000 75k | 5,660,000 70k |
11-01-2021 | 5,460,000 20k | 5,590,000 20k |
10-01-2021 | 5,480,000 5,480k | 5,610,000 5,610k |
08-01-2021 | 5,590,000 5,590k | 5,715,000 5,715k |
06-01-2021 | 5,630,000 5,630k | 5,755,000 5,755k |
04-01-2021 | 5,540,000 30k | 5,670,000 30k |
03-01-2021 | 5,510,000 | 5,640,000 |
02-01-2021 | 5,510,000 | 5,640,000 |
01-01-2021 | 5,510,000 | 5,640,000 |
31-12-2020 | 5,510,000 20k | 5,640,000 20k |
30-12-2020 | 5,490,000 5k | 5,620,000 5k |
Cập nhật bởi Giavang.asia nếu có sai sót vui lòng liên hệ: giavang.asia@gmail.com
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
Giá vàng 9999 hôm nay 15/01/2021 VIETINBANK GOLD và 30 ngày qua của giá vàng VIETINBANK GOLD
Ngày | Mua | Bán |
---|---|---|
16-01-2021 | 5,600,000 | 5,657,000 |
15-01-2021 | 5,600,000 20k | 5,657,000 15k |
14-01-2021 | 5,580,000 25k | 5,642,000 25k |
13-01-2021 | 5,605,000 5k | 5,667,000 5k |
12-01-2021 | 5,610,000 25k | 5,672,000 25k |
11-01-2021 | 5,585,000 10k | 5,647,000 10k |
10-01-2021 | 5,575,000 | 5,637,000 |
09-01-2021 | 5,575,000 | 5,637,000 |
08-01-2021 | 5,575,000 55k | 5,637,000 45k |
07-01-2021 | 5,630,000 30k | 5,682,000 35k |
06-01-2021 | 5,660,000 25k | 5,717,000 25k |
05-01-2021 | 5,635,000 10k | 5,692,000 10k |
04-01-2021 | 5,625,000 70k | 5,682,000 70k |
03-01-2021 | 5,555,000 | 5,612,000 |
02-01-2021 | 5,555,000 | 5,612,000 |
Cập nhật bởi Giavang.asia nếu có sai sót vui lòng liên hệ: giavang.asia@gmail.com
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
Theo dõi Fanpage để cập nhật tin mới nhất https://www.facebook.com/giavang.asia
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC