Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 29/2/2020 thời điểm 00h03
- Chia sẻ:
Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 29/2/2020 cập nhật 00h03 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 29/2/2020
Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 29/2/2020 cập nhật 00h03 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/lượng | Mua | Bán |
---|---|---|
BẢO TÍN MINH CHÂU | 46,050,000 | 46,400,000 |
DOJI HN | 46,000,000 | 46,400,000 |
DOJI SG | 46,050,000 | 46,550,000 |
EXIMBANK | 46,100,000 | 46,600,000 |
MARITIME BANK | 45,800,000 | 47,400,000 |
Nữ trang 24K 99% | 44,592,000 | 45,792,000 |
Nữ trang 24K 99,99% | 45,500,000 | 46,250,000 |
Phú Qúy SJC | 46,000,000 | 46,450,000 |
PNJ Hà Nội | 45,700,000 | 46,700,000 |
PNJ TP.HCM | 45,700,000 | 46,700,000 |
SJC Biên Hòa | 45,850,000 | 46,500,000 |
SJC Bình Phước | 45,820,000 | 46,530,000 |
SJC Buôn Ma Thuột | 39,260,000 | 39,520,000 |
SJC Cà Mau | 45,850,000 | 46,520,000 |
SJC Hà Nội | 45,850,000 | 46,520,000 |
SJC Huế | 45,830,000 | 46,520,000 |
SJC Long Xuyên | 45,850,000 | 46,500,000 |
SJC Miền Tây | 45,850,000 | 46,500,000 |
SJC Nha Trang | 45,840,000 | 46,520,000 |
SJC Quãng Ngãi | 45,850,000 | 46,500,000 |
SJC TP HCM | 45,850,000 | 46,500,000 |
SJC Đà Lạt | 45,870,000 | 46,550,000 |
SJC Đà Nẵng | 45,850,000 | 46,520,000 |
TPHCM 10K | 17,638,000 | 19,438,000 |
TPHCM 14K | 25,316,000 | 27,116,000 |
TPHCM 18K | 33,041,000 | 34,841,000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 45,700,000 | 46,450,000 |
VIETINBANK GOLD | 46,000,000 | 46,720,000 |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC