Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 26-2-2020 lúc 18g07
- Chia sẻ:
Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 26-2-2020 cập nhật 18g07 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 26-2-2020
Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 26-2-2020 cập nhật 18g07 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/lượng | Mua | Bán |
---|---|---|
BẢO TÍN MINH CHÂU | 46,150,000250k | 47,000,000400k |
DOJI HN | 46,100,000500k | 46,600,0001,000k |
DOJI SG | 46,500,000 | 47,200,000500k |
EXIMBANK | 46,200,000300k | 47,000,000800k |
MARITIME BANK | 46,700,000500k | 47,800,000500k |
Nữ trang 24K 99% | 44,787,000495k | 46,287,000495k |
Nữ trang 24K 99,99% | 45,650,000300k | 46,750,000500k |
Phú Qúy SJC | 46,500,000 | 47,000,0001,000k |
PNJ Hà Nội | 45,800,000200k | 47,300,000700k |
PNJ TP.HCM | 45,800,000200k | 47,300,000700k |
SJC Biên Hòa | 46,150,000350k | 46,950,000450k |
SJC Bình Phước | 46,120,000350k | 46,980,000450k |
SJC Buôn Ma Thuột | 39,260,000 | 39,520,000 |
SJC Cà Mau | 46,150,000350k | 46,970,000450k |
SJC Hà Nội | 46,150,000350k | 46,970,000450k |
SJC Huế | 46,130,000350k | 46,970,000450k |
SJC Long Xuyên | 46,150,000350k | 46,950,000450k |
SJC Miền Tây | 46,150,000350k | 46,950,000450k |
SJC Nha Trang | 46,140,000350k | 46,970,000450k |
SJC Quãng Ngãi | 46,150,000350k | 46,950,000450k |
SJC TP HCM | 46,150,000350k | 46,950,000450k |
SJC Đà Lạt | 46,170,000350k | 47,000,000450k |
SJC Đà Nẵng | 46,150,000350k | 46,970,000450k |
TPHCM 10K | 17,647,000208k | 19,647,000208k |
TPHCM 14K | 25,408,000292k | 27,408,000292k |
TPHCM 18K | 33,216,000375k | 35,216,000375k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 45,950,000300k | 46,950,000500k |
VIETINBANK GOLD | 46,500,000 | 47,420,000400k |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC