Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 19/10 cập nhật 23:02
- Chia sẻ:
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 19/10 cập nhật 23:02 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 19/10
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 19/10/2020 cập nhật 23:02 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
BẢO TÍN MINH CHÂU | 5,592,0006k | 5,622,0004k |
DOJI HN | 5,580,0005k | 5,620,000 |
DOJI SG | 5,585,0005k | 5,620,000 |
EXIMBANK | 5,590,0005k | 5,620,0005k |
MARITIME BANK | 5,535,000 | 5,650,000 |
Nữ trang 24K 99% | 5,211,80018k | 5,321,80018k |
Nữ trang 24K 99,99% | 5,300,00018k | 5,375,00018k |
Phú Qúy SJC | 5,590,0005k | 5,625,0005k |
PNJ TP.HCM | 5,360,00020k | 5,410,00020k |
SJC Biên Hòa | 5,590,0008k | 5,640,00013k |
SJC Bình Phước | 5,588,0008k | 5,642,00013k |
SJC Cà Mau | 5,590,0008k | 5,642,00013k |
SJC Hà Nội | 5,590,0008k | 5,642,00013k |
SJC Huế | 5,587,0008k | 5,643,00013k |
SJC Long Xuyên | 5,592,0008k | 5,645,00013k |
SJC Miền Tây | 5,590,0008k | 5,640,00013k |
SJC Nha Trang | 5,589,0008k | 5,642,00013k |
SJC Quãng Ngãi | 5,590,0008k | 5,640,00013k |
SJC TP HCM | 5,590,0008k | 5,640,00013k |
SJC Đà Nẵng | 5,590,0008k | 5,642,00013k |
TPHCM 10K | 2,046,6008k | 2,256,6008k |
TPHCM 14K | 2,938,90011k | 3,148,90011k |
TPHCM 18K | 3,836,70014k | 4,046,70014k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 5,350,00018k | 5,400,00018k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 5,350,00018k | 5,410,00018k |
Vàng TG ($) | 190.680.71 | 190.730.71 |
VIETINBANK GOLD | 5,590,00010k | 5,642,00015k |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC