Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 26/5 thời điểm 09h04
- Chia sẻ:
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 26/5 cập nhật 09h04 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 26/5
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 26/05/2020 cập nhật 09h04 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
BẢO TÍN MINH CHÂU | 4,852,000 | 4,878,000 |
DOJI HN | 4,850,000 | 4,880,000 |
DOJI SG | 4,845,000 | 4,880,000 |
EXIMBANK | 4,855,000 | 4,875,000 |
MARITIME BANK | 4,810,000 | 4,940,000 |
Nữ trang 24K 99% | 4,622,4005k | 4,762,4005k |
Nữ trang 24K 99,99% | 4,730,0005k | 4,810,0005k |
Phú Qúy SJC | 4,852,000 | 4,882,000 |
PNJ TP.HCM | 4,765,000 | 4,835,000 |
SJC Biên Hòa | 4,852,0002k | 4,892,0002k |
SJC Bình Phước | 4,850,0002k | 4,894,0002k |
SJC Cà Mau | 4,852,0002k | 4,894,0002k |
SJC Hà Nội | 4,852,0002k | 4,894,0002k |
SJC Huế | 4,849,0002k | 4,895,0002k |
SJC Long Xuyên | 4,854,0002k | 4,897,0002k |
SJC Miền Tây | 4,852,0002k | 4,892,0002k |
SJC Nha Trang | 4,851,0002k | 4,894,0002k |
SJC Quãng Ngãi | 4,852,0002k | 4,892,0002k |
SJC TP HCM | 4,852,0002k | 4,892,0002k |
SJC Đà Nẵng | 4,852,0002k | 4,894,0002k |
TPHCM 10K | 1,831,0002k | 2,021,0002k |
TPHCM 14K | 2,629,5003k | 2,819,5003k |
TPHCM 18K | 3,432,9004k | 3,622,9004k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 4,770,0005k | 4,840,0005k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 4,770,0005k | 4,850,0005k |
Vàng TG ($) | 173.180.41 | 173.230.41 |
VIETINBANK GOLD | 4,832,000 | 4,871,000 |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC