Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 21/5/2020 cập nhật 19:04
- Chia sẻ:
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 21/5/2020 cập nhật 19:04 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 21/5/2020
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 21/05/2020 cập nhật 19:04 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
BẢO TÍN MINH CHÂU | 4,850,0008k | 4,875,00016k |
DOJI HN | 4,850,00010k | 4,875,00015k |
DOJI SG | 4,850,00010k | 4,885,00015k |
EXIMBANK | 4,845,00025k | 4,870,00025k |
MARITIME BANK | 4,820,00010k | 4,940,00010k |
Nữ trang 24K 99% | 4,602,50020k | 4,752,50020k |
Nữ trang 24K 99,99% | 4,720,00020k | 4,800,00020k |
Phú Qúy SJC | 4,852,0003k | 4,890,0005k |
PNJ TP.HCM | 4,769,00031k | 4,839,00031k |
SJC Biên Hòa | 4,850,00015k | 4,895,00015k |
SJC Bình Phước | 4,848,00015k | 4,897,00015k |
SJC Cà Mau | 4,850,00015k | 4,897,00015k |
SJC Hà Nội | 4,850,00015k | 4,897,00015k |
SJC Huế | 4,847,00015k | 4,898,00015k |
SJC Long Xuyên | 4,852,00015k | 4,900,00015k |
SJC Miền Tây | 4,850,00015k | 4,895,00015k |
SJC Nha Trang | 4,849,00015k | 4,897,00015k |
SJC Quãng Ngãi | 4,850,00015k | 4,895,00015k |
SJC TP HCM | 4,850,00015k | 4,895,00015k |
SJC Đà Nẵng | 4,850,00015k | 4,897,00015k |
TPHCM 10K | 1,826,8008k | 2,016,8008k |
TPHCM 14K | 2,623,70012k | 2,813,70012k |
TPHCM 18K | 3,425,40015k | 3,615,40015k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 4,755,00020k | 4,830,00020k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 4,755,00020k | 4,840,00020k |
Vàng TG ($) | 173.691.46 | 173.741.46 |
VIETINBANK GOLD | 4,832,000 | 4,871,000 |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC