Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 19-5 cập nhật 17:04
- Chia sẻ:
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 19-5 cập nhật 17:04 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 19-5
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 19/05/2020 cập nhật 17:04 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
BẢO TÍN MINH CHÂU | 4,856,00036k | 4,884,00036k |
DOJI HN | 4,852,00038k | 4,880,00035k |
DOJI SG | 4,852,00038k | 4,892,00033k |
EXIMBANK | 4,855,00030k | 4,885,00035k |
MARITIME BANK | 4,790,00020k | 4,910,00030k |
Nữ trang 24K 99% | 4,605,40050k | 4,755,40050k |
Nữ trang 24K 99,99% | 4,723,00040k | 4,803,00050k |
Phú Qúy SJC | 4,855,00027k | 4,890,00025k |
PNJ TP.HCM | 4,790,00030k | 4,860,00030k |
SJC Biên Hòa | 4,858,00032k | 4,903,00037k |
SJC Bình Phước | 4,856,00032k | 4,905,00037k |
SJC Cà Mau | 4,858,00032k | 4,905,00037k |
SJC Hà Nội | 4,858,00032k | 4,905,00037k |
SJC Huế | 4,855,00032k | 4,906,00037k |
SJC Long Xuyên | 4,860,00032k | 4,908,00037k |
SJC Miền Tây | 4,858,00032k | 4,903,00037k |
SJC Nha Trang | 4,857,00032k | 4,905,00037k |
SJC Quãng Ngãi | 4,858,00032k | 4,903,00037k |
SJC TP HCM | 4,858,00032k | 4,903,00037k |
SJC Đà Nẵng | 4,858,00032k | 4,905,00037k |
TPHCM 10K | 1,828,10021k | 2,018,10021k |
TPHCM 14K | 2,625,40029k | 2,815,40029k |
TPHCM 18K | 3,427,60038k | 3,617,60038k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 4,758,00050k | 4,833,00050k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 4,758,00050k | 4,843,00050k |
Vàng TG ($) | 173.642.37 | 173.692.37 |
VIETINBANK GOLD | 4,832,000 | 4,871,000 |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC