Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 18-5 thời điểm 18h03
- Chia sẻ:
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 18-5 cập nhật 18h03 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 18-5
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 18/05/2020 cập nhật 18h03 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
BẢO TÍN MINH CHÂU | 4,892,00046k | 4,920,00051k |
DOJI HN | 4,890,00045k | 4,915,00045k |
DOJI SG | 4,890,00045k | 4,925,00050k |
EXIMBANK | 4,885,00055k | 4,920,00070k |
MARITIME BANK | 4,810,00030k | 4,940,00040k |
Nữ trang 24K 99% | 4,655,00058k | 4,805,00058k |
Nữ trang 24K 99,99% | 4,763,00058k | 4,853,00058k |
Phú Qúy SJC | 4,882,00037k | 4,915,00045k |
PNJ TP.HCM | 4,820,00060k | 4,890,00060k |
SJC Biên Hòa | 4,890,00055k | 4,940,00065k |
SJC Bình Phước | 4,888,00055k | 4,942,00065k |
SJC Cà Mau | 4,890,00055k | 4,942,00065k |
SJC Hà Nội | 4,890,00055k | 4,942,00065k |
SJC Huế | 4,887,00055k | 4,943,00065k |
SJC Long Xuyên | 4,892,00055k | 4,945,00065k |
SJC Miền Tây | 4,890,00055k | 4,940,00065k |
SJC Nha Trang | 4,889,00055k | 4,942,00065k |
SJC Quãng Ngãi | 4,890,00055k | 4,940,00065k |
SJC TP HCM | 4,890,00055k | 4,940,00065k |
SJC Đà Nẵng | 4,890,00055k | 4,942,00065k |
TPHCM 10K | 1,848,90014k | 2,038,90024k |
TPHCM 14K | 2,654,60024k | 2,844,60034k |
TPHCM 18K | 3,465,10034k | 3,655,10044k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 4,808,00063k | 4,883,00058k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 4,808,00063k | 4,893,00058k |
Vàng TG ($) | 176.011.79 | 176.061.79 |
VIETINBANK GOLD | 4,832,000 | 4,871,000 |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC