Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 18-5 lúc 09g03
- Chia sẻ:
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 18-5 cập nhật 09g03 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 18-5
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 18/05/2020 cập nhật 09g03 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
BẢO TÍN MINH CHÂU | 4,846,000 | 4,869,000 |
DOJI HN | 4,855,00010k | 4,890,00020k |
DOJI SG | 4,855,00010k | 4,895,00020k |
EXIMBANK | 4,860,00030k | 4,890,00040k |
MARITIME BANK | 4,810,00030k | 4,940,00040k |
Nữ trang 24K 99% | 4,638,10041k | 4,788,10041k |
Nữ trang 24K 99,99% | 4,746,00041k | 4,836,00041k |
Phú Qúy SJC | 4,855,00010k | 4,890,00020k |
PNJ TP.HCM | 4,760,000 | 4,830,000 |
SJC Biên Hòa | 4,858,00023k | 4,898,00023k |
SJC Bình Phước | 4,856,00023k | 4,900,00023k |
SJC Cà Mau | 4,858,00023k | 4,900,00023k |
SJC Hà Nội | 4,858,00023k | 4,900,00023k |
SJC Huế | 4,855,00023k | 4,901,00023k |
SJC Long Xuyên | 4,860,00023k | 4,903,00023k |
SJC Miền Tây | 4,858,00023k | 4,898,00023k |
SJC Nha Trang | 4,857,00023k | 4,900,00023k |
SJC Quãng Ngãi | 4,858,00023k | 4,898,00023k |
SJC TP HCM | 4,858,00023k | 4,898,00023k |
SJC Đà Nẵng | 4,858,00023k | 4,900,00023k |
TPHCM 10K | 1,851,80017k | 2,031,80017k |
TPHCM 14K | 2,654,70024k | 2,834,70024k |
TPHCM 18K | 3,462,40031k | 3,642,40031k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 4,786,00041k | 4,866,00041k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 4,786,00041k | 4,876,00041k |
Vàng TG ($) | 175.921.70 | 175.971.70 |
VIETINBANK GOLD | 4,832,000 | 4,871,000 |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC