Tỷ giá hôm nay (10-05-2024)
BIỂU ĐỒ TỶ GIÁ USD 30 NGÀY GẦN NHẤT
Ngày | Mua | Bán |
---|---|---|
10-05-2024 | 2,515 | 2,548 |
09-05-2024 | 2,515 | 2,548 |
08-05-2024 | 2,513 | 2,546 |
07-05-2024 | 2,513 | 2,546 |
06-05-2024 | 2,513 | 2,546 |
05-05-2024 | 2,512 | 2,546 |
04-05-2024 | 2,512 | 2,546 |
03-05-2024 | 2,511 | 2,545 |
02-05-2024 | 2,511 | 2,545 |
01-05-2024 | 2,509 | 2,546 |
30-04-2024 | 2,509 | 2,546 |
29-04-2024 | 2,509 | 2,546 |
28-04-2024 | 2,509 | 2,546 |
27-04-2024 | 2,509 | 2,546 |
26-04-2024 | 2,509 | 2,546 |
Cập nhật bởi Giavang.asia nếu có sai sót vui lòng liên hệ: giavang.asia@gmail.com
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
Tỷ giá Vàng/USD Online
Tỷ giá USD/VND Online
Tỷ giá đơn vị Vàng
Giá vàng 9999 hôm nay bao nhiêu ?
Giá vàng 24K hôm nay bao nhiêu 1 chỉ ?
Giá vàng 18K hôm nay bao nhiêu 1 chỉ ?
Giá vàng 14K hôm nay bao nhiêu 1 chỉ ?
Giá vàng 10K hôm nay bao nhiêu 1 chỉ ?
1 Chỉ vàng = 3.75 g
1 Lượng (cây) = 37.5 g
1 lượng vàng = 1.20565302733 ounce vàng
Tỷ giá Ngoại Tệ
Đơn vị VND | Mua | Bán |
---|---|---|
USD | 2,515 | 2,548 |
THB | 61 | 70 |
SGD | 1,828 | 1,905 |
SEK | 0 | 238 |
SAR | 0 | 703 |
RUB | 0 | 29 |
NOK | 0 | 238 |
MYR | 0 | 542 |
KWD | 0 | 8,577 |
KRW | 2 | 2 |
JPY | 16 | 17 |
INR | 0 | 32 |
HKD | 317 | 331 |
GBP | 3,095 | 3,226 |
EUR | 2,661 | 2,807 |
DKK | 0 | 373 |
CNY | 345 | 359 |
CHF | 2,728 | 2,844 |
CAD | 1,805 | 1,882 |
AUD | 1,628 | 1,697 |