Bảng giá vàng hôm nay 19/1/2020 các ngân hàng EXIMBANK, MARITIME BANK, VIETINBANK GOLD
Bảng giá vàng hôm nay 19/1/2020 các ngân hàng EXIMBANK, MARITIME BANK, VIETINBANK GOLD và 24K, SJC, PNJ, Doji, BTMC. Xem bảng giá vàng hôm nay 19/1/2020.
Giá vàng hôm nay 19/1 – Giá vàng hôm nay trực tuyến.
Bảng cập nhật giá vàng thế giới trực tiếp ( sau 5 phút tự động)
Thời gian đang chạy:
Giờ | Giá |
---|
Giá vàng hôm nay 19/1/2020 ngân hàng EXIMBANK và 30 ngày qua của giá vàng EXIMBANK
Ngày | Mua | Bán |
---|---|---|
20-01-2020 | 4,335,000 20k | 4,370,000 20k |
19-01-2020 | 4,315,000 | 4,350,000 5k |
18-01-2020 | 4,315,000 15k | 4,345,000 15k |
17-01-2020 | 4,300,000 10k | 4,330,000 10k |
16-01-2020 | 4,310,000 13k | 4,340,000 13k |
15-01-2020 | 4,297,000 4k | 4,327,000 1k |
14-01-2020 | 4,293,000 37k | 4,328,000 37k |
13-01-2020 | 4,330,000 | 4,365,000 |
12-01-2020 | 4,330,000 | 4,365,000 |
11-01-2020 | 4,330,000 40k | 4,365,000 40k |
10-01-2020 | 4,290,000 55k | 4,325,000 60k |
09-01-2020 | 4,345,000 85k | 4,385,000 95k |
08-01-2020 | 4,430,000 40k | 4,480,000 40k |
07-01-2020 | 4,390,000 90k | 4,440,000 110k |
06-01-2020 | 4,300,000 | 4,330,000 5k |
Cập nhật bởi Giavang.asia nếu có sai sót vui lòng liên hệ: giavang.asia@gmail.com
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
Giá vàng hôm nay 19/1/2020 ngân hàng MARITIME BANK và 30 ngày qua của giá vàng MARITIME BANK
Ngày | Mua | Bán |
---|---|---|
20-01-2020 | 4,275,000 | 4,340,000 |
19-01-2020 | 4,275,000 | 4,340,000 |
18-01-2020 | 4,275,000 | 4,340,000 |
17-01-2020 | 4,275,000 | 4,340,000 |
16-01-2020 | 4,275,000 30k | 4,340,000 30k |
15-01-2020 | 4,305,000 | 4,370,000 5k |
14-01-2020 | 4,305,000 25k | 4,365,000 30k |
13-01-2020 | 4,280,000 | 4,335,000 |
12-01-2020 | 4,280,000 | 4,335,000 |
11-01-2020 | 4,280,000 5k | 4,335,000 15k |
10-01-2020 | 4,285,000 115k | 4,350,000 102k |
09-01-2020 | 4,400,000 45k | 4,452,000 50k |
08-01-2020 | 4,355,000 15k | 4,402,000 28k |
07-01-2020 | 4,370,000 122k | 4,430,000 140k |
06-01-2020 | 4,248,000 | 4,290,000 |
Cập nhật bởi Giavang.asia nếu có sai sót vui lòng liên hệ: giavang.asia@gmail.com
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
Giá vàng hôm nay 19/1/2020 ngân hàng VIETINBANK GOLD và 30 ngày qua của giá vàng VIETINBANK GOLD
Ngày | Mua | Bán |
---|---|---|
20-01-2020 | 4,305,000 | 4,342,000 |
19-01-2020 | 4,305,000 | 4,342,000 |
18-01-2020 | 4,305,000 10k | 4,342,000 10k |
17-01-2020 | 4,295,000 5k | 4,332,000 5k |
16-01-2020 | 4,300,000 15k | 4,337,000 10k |
15-01-2020 | 4,285,000 5k | 4,327,000 5k |
14-01-2020 | 4,290,000 | 4,332,000 5k |
13-01-2020 | 4,290,000 | 4,337,000 |
12-01-2020 | 4,290,000 | 4,337,000 |
11-01-2020 | 4,290,000 5k | 4,337,000 10k |
10-01-2020 | 4,295,000 50k | 4,347,000 50k |
09-01-2020 | 4,345,000 20k | 4,397,000 5k |
08-01-2020 | 4,365,000 30k | 4,402,000 45k |
07-01-2020 | 4,395,000 15k | 4,447,000 20k |
06-01-2020 | 4,380,000 123k | 4,427,000 131k |
Cập nhật bởi Giavang.asia nếu có sai sót vui lòng liên hệ: giavang.asia@gmail.com
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
Giá vàng hôm nay 19/1/2020 SJC Hà Nội và 30 ngày qua của giá vàng SJC Hà Nội
Ngày | Mua | Bán |
---|---|---|
20-01-2020 | 4,330,000 15k | 4,372,000 15k |
19-01-2020 | 4,315,000 5k | 4,357,000 10k |
18-01-2020 | 4,310,000 15k | 4,347,000 15k |
17-01-2020 | 4,295,000 10k | 4,332,000 10k |
16-01-2020 | 4,305,000 10k | 4,342,000 10k |
15-01-2020 | 4,295,000 35k | 4,332,000 30k |
14-01-2020 | 4,260,000 55k | 4,302,000 55k |
13-01-2020 | 4,315,000 5k | 4,357,000 10k |
12-01-2020 | 4,320,000 | 4,367,000 |
11-01-2020 | 4,320,000 25k | 4,367,000 25k |
10-01-2020 | 4,295,000 50k | 4,342,000 55k |
09-01-2020 | 4,345,000 75k | 4,397,000 75k |
08-01-2020 | 4,420,000 57k | 4,472,000 62k |
07-01-2020 | 4,363,000 17k | 4,410,000 17k |
06-01-2020 | 4,380,000 88k | 4,427,000 95k |
Cập nhật bởi Giavang.asia nếu có sai sót vui lòng liên hệ: giavang.asia@gmail.com
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
Giá vàng hôm nay 19/1/2020 SJC TP HCM và 30 ngày qua của giá vàng SJC TP HCM
Ngày | Mua | Bán |
---|---|---|
20-01-2020 | 4,330,000 15k | 4,370,000 15k |
19-01-2020 | 4,315,000 5k | 4,355,000 10k |
18-01-2020 | 4,310,000 15k | 4,345,000 15k |
17-01-2020 | 4,295,000 10k | 4,330,000 10k |
16-01-2020 | 4,305,000 10k | 4,340,000 10k |
15-01-2020 | 4,295,000 35k | 4,330,000 30k |
14-01-2020 | 4,260,000 55k | 4,300,000 55k |
13-01-2020 | 4,315,000 5k | 4,355,000 10k |
12-01-2020 | 4,320,000 | 4,365,000 |
11-01-2020 | 4,320,000 25k | 4,365,000 25k |
10-01-2020 | 4,295,000 50k | 4,340,000 55k |
09-01-2020 | 4,345,000 75k | 4,395,000 75k |
08-01-2020 | 4,420,000 57k | 4,470,000 62k |
07-01-2020 | 4,363,000 17k | 4,408,000 17k |
06-01-2020 | 4,380,000 88k | 4,425,000 95k |
Cập nhật bởi Giavang.asia nếu có sai sót vui lòng liên hệ: giavang.asia@gmail.com
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
Giá vàng hôm nay 19/1/2020 Phú Qúy SJC và 30 ngày qua của giá vàng Phú Qúy SJC
Ngày | Mua | Bán |
---|---|---|
20-01-2020 | 4,335,000 | 4,355,000 |
19-01-2020 | 4,335,000 15k | 4,355,000 5k |
18-01-2020 | 4,320,000 15k | 4,350,000 20k |
17-01-2020 | 4,305,000 5k | 4,330,000 5k |
16-01-2020 | 4,310,000 20k | 4,335,000 15k |
15-01-2020 | 4,290,000 20k | 4,320,000 15k |
14-01-2020 | 4,270,000 55k | 4,305,000 45k |
13-01-2020 | 4,325,000 5k | 4,350,000 10k |
12-01-2020 | 4,330,000 5k | 4,360,000 5k |
11-01-2020 | 4,325,000 35k | 4,355,000 25k |
10-01-2020 | 4,290,000 60k | 4,330,000 60k |
09-01-2020 | 4,350,000 70k | 4,390,000 80k |
08-01-2020 | 4,420,000 50k | 4,470,000 65k |
07-01-2020 | 4,370,000 5k | 4,405,000 15k |
06-01-2020 | 4,375,000 70k | 4,420,000 95k |
Cập nhật bởi Giavang.asia nếu có sai sót vui lòng liên hệ: giavang.asia@gmail.com
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
Giá vàng hôm nay 19/1/2020 SJC Đà Nẵng và 30 ngày qua của giá vàng SJC Đà Nẵng
Ngày | Mua | Bán |
---|---|---|
20-01-2020 | 4,330,000 15k | 4,372,000 15k |
19-01-2020 | 4,315,000 5k | 4,357,000 10k |
18-01-2020 | 4,310,000 15k | 4,347,000 15k |
17-01-2020 | 4,295,000 10k | 4,332,000 10k |
16-01-2020 | 4,305,000 10k | 4,342,000 10k |
15-01-2020 | 4,295,000 35k | 4,332,000 30k |
14-01-2020 | 4,260,000 55k | 4,302,000 55k |
13-01-2020 | 4,315,000 5k | 4,357,000 10k |
12-01-2020 | 4,320,000 | 4,367,000 |
11-01-2020 | 4,320,000 25k | 4,367,000 25k |
10-01-2020 | 4,295,000 50k | 4,342,000 55k |
09-01-2020 | 4,345,000 75k | 4,397,000 75k |
08-01-2020 | 4,420,000 57k | 4,472,000 62k |
07-01-2020 | 4,363,000 17k | 4,410,000 17k |
06-01-2020 | 4,380,000 88k | 4,427,000 95k |
Cập nhật bởi Giavang.asia nếu có sai sót vui lòng liên hệ: giavang.asia@gmail.com
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
Giá vàng hôm nay 19/1/2020 PNJ Hà Nội và 30 ngày qua của giá vàng PNJ Hà Nội
Ngày | Mua | Bán |
---|---|---|
20-01-2020 | 4,325,000 25k | 4,365,000 25k |
19-01-2020 | 4,300,000 | 4,340,000 |
18-01-2020 | 4,300,000 5k | 4,340,000 5k |
17-01-2020 | 4,295,000 10k | 4,335,000 10k |
16-01-2020 | 4,305,000 5k | 4,345,000 5k |
15-01-2020 | 4,300,000 35k | 4,340,000 25k |
14-01-2020 | 4,265,000 55k | 4,315,000 50k |
13-01-2020 | 4,320,000 | 4,365,000 |
12-01-2020 | 4,320,000 10k | 4,365,000 10k |
11-01-2020 | 4,330,000 25k | 4,375,000 25k |
10-01-2020 | 4,305,000 45k | 4,350,000 45k |
09-01-2020 | 4,350,000 80k | 4,395,000 105k |
08-01-2020 | 4,430,000 70k | 4,500,000 100k |
07-01-2020 | 4,360,000 5k | 4,400,000 |
06-01-2020 | 4,355,000 65k | 4,400,000 70k |
Cập nhật bởi Giavang.asia nếu có sai sót vui lòng liên hệ: giavang.asia@gmail.com
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
Giá vàng hôm nay 19/1/2020 PNJ TP.HCM và 30 ngày qua của giá vàng PNJ TP.HCM
Ngày | Mua | Bán |
---|---|---|
20-01-2020 | 4,325,000 25k | 4,365,000 25k |
19-01-2020 | 4,300,000 | 4,340,000 |
18-01-2020 | 4,300,000 5k | 4,340,000 5k |
17-01-2020 | 4,295,000 10k | 4,335,000 10k |
16-01-2020 | 4,305,000 5k | 4,345,000 5k |
15-01-2020 | 4,300,000 35k | 4,340,000 25k |
14-01-2020 | 4,265,000 55k | 4,315,000 50k |
13-01-2020 | 4,320,000 | 4,365,000 |
12-01-2020 | 4,320,000 10k | 4,365,000 10k |
11-01-2020 | 4,330,000 25k | 4,375,000 25k |
10-01-2020 | 4,305,000 45k | 4,350,000 45k |
09-01-2020 | 4,350,000 80k | 4,395,000 105k |
08-01-2020 | 4,430,000 70k | 4,500,000 100k |
07-01-2020 | 4,360,000 5k | 4,400,000 |
06-01-2020 | 4,355,000 65k | 4,400,000 70k |
Cập nhật bởi Giavang.asia nếu có sai sót vui lòng liên hệ: giavang.asia@gmail.com
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
Giá vàng hôm nay 19/1/2020 DOJI SG và 30 ngày qua của giá vàng DOJI SG
Ngày | Mua | Bán |
---|---|---|
20-01-2020 | 4,345,000 10k | 4,370,000 12k |
19-01-2020 | 4,335,000 15k | 4,358,000 13k |
18-01-2020 | 4,320,000 15k | 4,345,000 15k |
17-01-2020 | 4,305,000 10k | 4,330,000 5k |
16-01-2020 | 4,315,000 20k | 4,335,000 10k |
15-01-2020 | 4,295,000 25k | 4,325,000 30k |
14-01-2020 | 4,270,000 60k | 4,295,000 60k |
13-01-2020 | 4,330,000 | 4,355,000 5k |
12-01-2020 | 4,330,000 10k | 4,360,000 |
11-01-2020 | 4,320,000 15k | 4,360,000 30k |
10-01-2020 | 4,305,000 50k | 4,330,000 55k |
09-01-2020 | 4,355,000 75k | 4,385,000 85k |
08-01-2020 | 4,430,000 35k | 4,470,000 30k |
07-01-2020 | 4,395,000 20k | 4,440,000 30k |
06-01-2020 | 4,375,000 70k | 4,410,000 85k |
Cập nhật bởi Giavang.asia nếu có sai sót vui lòng liên hệ: giavang.asia@gmail.com
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
Giá vàng hôm nay 19/1/2020 DOJI HN và 30 ngày qua của giá vàng DOJI HN
Ngày | Mua | Bán |
---|---|---|
20-01-2020 | 4,345,000 10k | 4,365,000 10k |
19-01-2020 | 4,335,000 8k | 4,355,000 13k |
18-01-2020 | 4,327,000 17k | 4,342,000 12k |
17-01-2020 | 4,310,000 5k | 4,330,000 5k |
16-01-2020 | 4,315,000 20k | 4,335,000 20k |
15-01-2020 | 4,295,000 25k | 4,315,000 25k |
14-01-2020 | 4,270,000 60k | 4,290,000 60k |
13-01-2020 | 4,330,000 3k | 4,350,000 3k |
12-01-2020 | 4,333,000 3k | 4,353,000 3k |
11-01-2020 | 4,330,000 24k | 4,350,000 24k |
10-01-2020 | 4,306,000 49k | 4,326,000 49k |
09-01-2020 | 4,355,000 65k | 4,375,000 85k |
08-01-2020 | 4,420,000 40k | 4,460,000 50k |
07-01-2020 | 4,380,000 5k | 4,410,000 |
06-01-2020 | 4,375,000 70k | 4,410,000 90k |
Cập nhật bởi Giavang.asia nếu có sai sót vui lòng liên hệ: giavang.asia@gmail.com
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
Giá vàng hôm nay 19/1/2020 24K và 30 ngày qua của giá vàng 24K
Ngày | Mua | Bán |
---|---|---|
20-01-2020 | 4,300,000 25k | 4,380,000 25k |
19-01-2020 | 4,275,000 | 4,355,000 |
18-01-2020 | 4,275,000 15k | 4,355,000 15k |
17-01-2020 | 4,260,000 | 4,340,000 |
16-01-2020 | 4,260,000 5k | 4,340,000 5k |
15-01-2020 | 4,255,000 20k | 4,335,000 20k |
14-01-2020 | 4,235,000 40k | 4,315,000 40k |
13-01-2020 | 4,275,000 10k | 4,355,000 10k |
12-01-2020 | 4,285,000 | 4,365,000 |
11-01-2020 | 4,285,000 40k | 4,365,000 40k |
10-01-2020 | 4,245,000 40k | 4,325,000 40k |
09-01-2020 | 4,285,000 | 4,365,000 |
08-01-2020 | 4,385,000 60k | 4,465,000 60k |
07-01-2020 | 4,325,000 40k | 4,405,000 40k |
06-01-2020 | 4,365,000 15k | 4,445,000 15k |
Cập nhật bởi Giavang.asia nếu có sai sót vui lòng liên hệ: giavang.asia@gmail.com
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
Giá vàng hôm nay 19/1/2020 Bảo Tín Minh Châu và 30 ngày qua của giá vàng Bảo Tín Minh Châu
Ngày | Mua | Bán |
---|---|---|
20-01-2020 | 4,336,000 | 4,355,000 1k |
19-01-2020 | 4,336,000 15k | 4,354,000 16k |
18-01-2020 | 4,321,000 5k | 4,338,000 3k |
17-01-2020 | 4,316,000 9k | 4,335,000 9k |
16-01-2020 | 4,307,000 9k | 4,326,000 9k |
15-01-2020 | 4,298,000 7k | 4,317,000 10k |
14-01-2020 | 4,305,000 28k | 4,327,000 25k |
13-01-2020 | 4,333,000 1k | 4,352,000 2k |
12-01-2020 | 4,332,000 4k | 4,350,000 3k |
11-01-2020 | 4,328,000 22k | 4,347,000 22k |
10-01-2020 | 4,306,000 94k | 4,325,000 105k |
09-01-2020 | 4,400,000 34k | 4,430,000 44k |
08-01-2020 | 4,366,000 31k | 4,386,000 44k |
07-01-2020 | 4,397,000 86k | 4,430,000 102k |
06-01-2020 | 4,311,000 4k | 4,328,000 6k |
Cập nhật bởi Giavang.asia nếu có sai sót vui lòng liên hệ: giavang.asia@gmail.com
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó