1 cây vàng 9999 giá bao nhiêu tiền hôm nay
1 cây vàng 9999 giá bao nhiêu tiền hôm nay cập nhật mới nhất, giá vàng thế giới có biểu đồ 30 ngày.
Giá vàng thế giới hôm nay – Giá vàng hôm nay trực tuyến.
Bảng cập nhật giá vàng thế giới trực tiếp ( sau 5 phút tự động)
Thời gian đang chạy:
Giờ | Giá |
---|
Giá vàng 9999 hôm nay 28/1/2020 SJC Hà Nội và 30 ngày qua của giá vàng SJC Hà Nội
Ngày | Mua | Bán |
---|---|---|
28-01-2020 | 4,330,000 | 4,377,000 |
27-01-2020 | 4,330,000 | 4,377,000 |
26-01-2020 | 4,330,000 | 4,377,000 |
25-01-2020 | 4,330,000 | 4,377,000 |
24-01-2020 | 4,330,000 | 4,377,000 |
23-01-2020 | 4,330,000 5k | 4,377,000 5k |
22-01-2020 | 4,325,000 30k | 4,372,000 30k |
21-01-2020 | 4,355,000 25k | 4,402,000 30k |
20-01-2020 | 4,330,000 15k | 4,372,000 15k |
19-01-2020 | 4,315,000 5k | 4,357,000 10k |
18-01-2020 | 4,310,000 15k | 4,347,000 15k |
17-01-2020 | 4,295,000 10k | 4,332,000 10k |
16-01-2020 | 4,305,000 10k | 4,342,000 10k |
15-01-2020 | 4,295,000 35k | 4,332,000 30k |
14-01-2020 | 4,260,000 55k | 4,302,000 55k |
Cập nhật bởi Giavang.asia nếu có sai sót vui lòng liên hệ: giavang.asia@gmail.com
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
1 cây vàng 9999 giá bao nhiêu tiền hôm nay vàng SJC TP HCM và 30 ngày qua của giá vàng SJC TP HCM
Ngày | Mua | Bán |
---|---|---|
28-01-2020 | 4,330,000 | 4,375,000 |
27-01-2020 | 4,330,000 | 4,375,000 |
26-01-2020 | 4,330,000 | 4,375,000 |
25-01-2020 | 4,330,000 | 4,375,000 |
24-01-2020 | 4,330,000 | 4,375,000 |
23-01-2020 | 4,330,000 5k | 4,375,000 5k |
22-01-2020 | 4,325,000 30k | 4,370,000 30k |
21-01-2020 | 4,355,000 25k | 4,400,000 30k |
20-01-2020 | 4,330,000 15k | 4,370,000 15k |
19-01-2020 | 4,315,000 5k | 4,355,000 10k |
18-01-2020 | 4,310,000 15k | 4,345,000 15k |
17-01-2020 | 4,295,000 10k | 4,330,000 10k |
16-01-2020 | 4,305,000 10k | 4,340,000 10k |
15-01-2020 | 4,295,000 35k | 4,330,000 30k |
14-01-2020 | 4,260,000 55k | 4,300,000 55k |
Cập nhật bởi Giavang.asia nếu có sai sót vui lòng liên hệ: giavang.asia@gmail.com
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
1 cây vàng 9999 giá bao nhiêu tiền hôm nay vàng Phú Qúy SJC và 30 ngày qua của giá vàng Phú Qúy SJC
Ngày | Mua | Bán |
---|---|---|
28-01-2020 | 4,350,000 | 4,380,000 |
27-01-2020 | 4,350,000 | 4,380,000 |
26-01-2020 | 4,350,000 | 4,380,000 |
25-01-2020 | 4,350,000 | 4,380,000 |
24-01-2020 | 4,350,000 | 4,380,000 |
23-01-2020 | 4,350,000 20k | 4,380,000 15k |
22-01-2020 | 4,330,000 25k | 4,365,000 15k |
21-01-2020 | 4,355,000 20k | 4,380,000 25k |
20-01-2020 | 4,335,000 | 4,355,000 |
19-01-2020 | 4,335,000 15k | 4,355,000 5k |
18-01-2020 | 4,320,000 15k | 4,350,000 20k |
17-01-2020 | 4,305,000 5k | 4,330,000 5k |
16-01-2020 | 4,310,000 20k | 4,335,000 15k |
15-01-2020 | 4,290,000 20k | 4,320,000 15k |
14-01-2020 | 4,270,000 55k | 4,305,000 45k |
Cập nhật bởi Giavang.asia nếu có sai sót vui lòng liên hệ: giavang.asia@gmail.com
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
1 cây vàng 9999 giá bao nhiêu tiền hôm nay vàng SJC Đà Nẵng và 30 ngày qua của giá vàng SJC Đà Nẵng
Ngày | Mua | Bán |
---|---|---|
28-01-2020 | 4,330,000 | 4,377,000 |
27-01-2020 | 4,330,000 | 4,377,000 |
26-01-2020 | 4,330,000 | 4,377,000 |
25-01-2020 | 4,330,000 | 4,377,000 |
24-01-2020 | 4,330,000 | 4,377,000 |
23-01-2020 | 4,330,000 5k | 4,377,000 5k |
22-01-2020 | 4,325,000 30k | 4,372,000 30k |
21-01-2020 | 4,355,000 25k | 4,402,000 30k |
20-01-2020 | 4,330,000 15k | 4,372,000 15k |
19-01-2020 | 4,315,000 5k | 4,357,000 10k |
18-01-2020 | 4,310,000 15k | 4,347,000 15k |
17-01-2020 | 4,295,000 10k | 4,332,000 10k |
16-01-2020 | 4,305,000 10k | 4,342,000 10k |
15-01-2020 | 4,295,000 35k | 4,332,000 30k |
14-01-2020 | 4,260,000 55k | 4,302,000 55k |
Cập nhật bởi Giavang.asia nếu có sai sót vui lòng liên hệ: giavang.asia@gmail.com
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
1 cây vàng 9999 giá bao nhiêu tiền hôm nay vàng PNJ Hà Nội và 30 ngày qua của giá vàng PNJ Hà Nội
Ngày | Mua | Bán |
---|---|---|
28-01-2020 | 4,380,000 10k | 4,425,000 10k |
27-01-2020 | 4,370,000 10k | 4,415,000 15k |
26-01-2020 | 4,360,000 | 4,400,000 |
25-01-2020 | 4,360,000 | 4,400,000 |
24-01-2020 | 4,360,000 | 4,400,000 |
23-01-2020 | 4,360,000 30k | 4,400,000 20k |
22-01-2020 | 4,330,000 35k | 4,380,000 25k |
21-01-2020 | 4,365,000 40k | 4,405,000 40k |
20-01-2020 | 4,325,000 25k | 4,365,000 25k |
19-01-2020 | 4,300,000 | 4,340,000 |
18-01-2020 | 4,300,000 5k | 4,340,000 5k |
17-01-2020 | 4,295,000 10k | 4,335,000 10k |
16-01-2020 | 4,305,000 5k | 4,345,000 5k |
15-01-2020 | 4,300,000 35k | 4,340,000 25k |
14-01-2020 | 4,265,000 55k | 4,315,000 50k |
Cập nhật bởi Giavang.asia nếu có sai sót vui lòng liên hệ: giavang.asia@gmail.com
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
1 cây vàng 9999 giá bao nhiêu tiền hôm nay vàng PNJ TP.HCM và 30 ngày qua của giá vàng PNJ TP.HCM
Ngày | Mua | Bán |
---|---|---|
28-01-2020 | 4,380,000 10k | 4,425,000 10k |
27-01-2020 | 4,370,000 10k | 4,415,000 15k |
26-01-2020 | 4,360,000 | 4,400,000 |
25-01-2020 | 4,360,000 | 4,400,000 |
24-01-2020 | 4,360,000 | 4,400,000 |
23-01-2020 | 4,360,000 30k | 4,400,000 20k |
22-01-2020 | 4,330,000 35k | 4,380,000 25k |
21-01-2020 | 4,365,000 40k | 4,405,000 40k |
20-01-2020 | 4,325,000 25k | 4,365,000 25k |
19-01-2020 | 4,300,000 | 4,340,000 |
18-01-2020 | 4,300,000 5k | 4,340,000 5k |
17-01-2020 | 4,295,000 10k | 4,335,000 10k |
16-01-2020 | 4,305,000 5k | 4,345,000 5k |
15-01-2020 | 4,300,000 35k | 4,340,000 25k |
14-01-2020 | 4,265,000 55k | 4,315,000 50k |
Cập nhật bởi Giavang.asia nếu có sai sót vui lòng liên hệ: giavang.asia@gmail.com
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
1 cây vàng 9999 giá bao nhiêu tiền hôm nay vàng DOJI SG và 30 ngày qua của giá vàng DOJI SG
Ngày | Mua | Bán |
---|---|---|
28-01-2020 | 4,340,000 | 4,370,000 |
27-01-2020 | 4,340,000 | 4,370,000 |
26-01-2020 | 4,340,000 | 4,370,000 |
25-01-2020 | 4,340,000 | 4,370,000 |
24-01-2020 | 4,340,000 | 4,370,000 |
23-01-2020 | 4,340,000 5k | 4,370,000 5k |
22-01-2020 | 4,345,000 25k | 4,365,000 30k |
21-01-2020 | 4,370,000 25k | 4,395,000 25k |
20-01-2020 | 4,345,000 10k | 4,370,000 12k |
19-01-2020 | 4,335,000 15k | 4,358,000 13k |
18-01-2020 | 4,320,000 15k | 4,345,000 15k |
17-01-2020 | 4,305,000 10k | 4,330,000 5k |
16-01-2020 | 4,315,000 20k | 4,335,000 10k |
15-01-2020 | 4,295,000 25k | 4,325,000 30k |
14-01-2020 | 4,270,000 60k | 4,295,000 60k |
Cập nhật bởi Giavang.asia nếu có sai sót vui lòng liên hệ: giavang.asia@gmail.com
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
1 cây vàng 9999 giá bao nhiêu tiền hôm nay vàng DOJI HN và 30 ngày qua của giá vàng DOJI HN
Ngày | Mua | Bán |
---|---|---|
28-01-2020 | 4,345,000 | 4,385,000 |
27-01-2020 | 4,345,000 | 4,385,000 |
26-01-2020 | 4,345,000 | 4,385,000 |
25-01-2020 | 4,345,000 | 4,385,000 |
24-01-2020 | 4,345,000 | 4,385,000 |
23-01-2020 | 4,345,000 | 4,385,000 20k |
22-01-2020 | 4,345,000 25k | 4,365,000 25k |
21-01-2020 | 4,370,000 25k | 4,390,000 25k |
20-01-2020 | 4,345,000 10k | 4,365,000 10k |
19-01-2020 | 4,335,000 8k | 4,355,000 13k |
18-01-2020 | 4,327,000 17k | 4,342,000 12k |
17-01-2020 | 4,310,000 5k | 4,330,000 5k |
16-01-2020 | 4,315,000 20k | 4,335,000 20k |
15-01-2020 | 4,295,000 25k | 4,315,000 25k |
14-01-2020 | 4,270,000 60k | 4,290,000 60k |
Cập nhật bởi Giavang.asia nếu có sai sót vui lòng liên hệ: giavang.asia@gmail.com
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
1 cây vàng 9999 giá bao nhiêu tiền hôm nay vàng Bảo Tín Minh Châu và 30 ngày qua của giá vàng Bảo Tín Minh Châu
Ngày | Mua | Bán |
---|---|---|
28-01-2020 | 4,365,000 | 4,395,000 |
27-01-2020 | 4,365,000 | 4,395,000 |
26-01-2020 | 4,365,000 | 4,395,000 |
25-01-2020 | 4,365,000 | 4,395,000 |
24-01-2020 | 4,365,000 13k | 4,395,000 15k |
23-01-2020 | 4,352,000 6k | 4,380,000 10k |
22-01-2020 | 4,346,000 11k | 4,370,000 5k |
21-01-2020 | 4,357,000 21k | 4,375,000 20k |
20-01-2020 | 4,336,000 | 4,355,000 1k |
19-01-2020 | 4,336,000 15k | 4,354,000 16k |
18-01-2020 | 4,321,000 5k | 4,338,000 3k |
17-01-2020 | 4,316,000 9k | 4,335,000 9k |
16-01-2020 | 4,307,000 9k | 4,326,000 9k |
15-01-2020 | 4,298,000 7k | 4,317,000 10k |
14-01-2020 | 4,305,000 28k | 4,327,000 25k |
Cập nhật bởi Giavang.asia nếu có sai sót vui lòng liên hệ: giavang.asia@gmail.com
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
1 cây vàng 9999 giá bao nhiêu tiền hôm nay vàng EXIMBANK và 30 ngày qua của giá vàng EXIMBANK
Ngày | Mua | Bán |
---|---|---|
28-01-2020 | 4,340,000 | 4,375,000 |
27-01-2020 | 4,340,000 | 4,375,000 |
26-01-2020 | 4,340,000 | 4,375,000 |
25-01-2020 | 4,340,000 | 4,375,000 |
24-01-2020 | 4,340,000 | 4,375,000 |
23-01-2020 | 4,340,000 | 4,375,000 |
22-01-2020 | 4,340,000 10k | 4,375,000 10k |
21-01-2020 | 4,350,000 15k | 4,385,000 15k |
20-01-2020 | 4,335,000 20k | 4,370,000 20k |
19-01-2020 | 4,315,000 | 4,350,000 5k |
18-01-2020 | 4,315,000 15k | 4,345,000 15k |
17-01-2020 | 4,300,000 10k | 4,330,000 10k |
16-01-2020 | 4,310,000 13k | 4,340,000 13k |
15-01-2020 | 4,297,000 4k | 4,327,000 1k |
14-01-2020 | 4,293,000 37k | 4,328,000 37k |
Cập nhật bởi Giavang.asia nếu có sai sót vui lòng liên hệ: giavang.asia@gmail.com
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
1 cây vàng 9999 giá bao nhiêu tiền hôm nay vàng MARITIME BANK và 30 ngày qua của giá vàng MARITIME BANK
Ngày | Mua | Bán |
---|---|---|
28-01-2020 | 4,335,000 | 4,385,000 |
27-01-2020 | 4,335,000 | 4,385,000 |
26-01-2020 | 4,335,000 | 4,385,000 |
25-01-2020 | 4,335,000 | 4,385,000 |
24-01-2020 | 4,335,000 | 4,385,000 |
23-01-2020 | 4,335,000 25k | 4,385,000 25k |
22-01-2020 | 4,360,000 35k | 4,410,000 35k |
21-01-2020 | 4,325,000 50k | 4,375,000 35k |
20-01-2020 | 4,275,000 | 4,340,000 |
19-01-2020 | 4,275,000 | 4,340,000 |
18-01-2020 | 4,275,000 | 4,340,000 |
17-01-2020 | 4,275,000 | 4,340,000 |
16-01-2020 | 4,275,000 30k | 4,340,000 30k |
15-01-2020 | 4,305,000 | 4,370,000 5k |
14-01-2020 | 4,305,000 25k | 4,365,000 30k |
Cập nhật bởi Giavang.asia nếu có sai sót vui lòng liên hệ: giavang.asia@gmail.com
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
1 cây vàng 9999 giá bao nhiêu tiền hôm nay vàng VIETINBANK GOLD và 30 ngày qua của giá vàng VIETINBANK GOLD
Ngày | Mua | Bán |
---|---|---|
28-01-2020 | 4,330,000 | 4,377,000 |
27-01-2020 | 4,330,000 | 4,377,000 |
26-01-2020 | 4,330,000 | 4,377,000 |
25-01-2020 | 4,330,000 | 4,377,000 |
24-01-2020 | 4,330,000 | 4,377,000 |
23-01-2020 | 4,330,000 15k | 4,377,000 15k |
22-01-2020 | 4,345,000 | 4,392,000 5k |
21-01-2020 | 4,345,000 40k | 4,387,000 45k |
20-01-2020 | 4,305,000 | 4,342,000 |
19-01-2020 | 4,305,000 | 4,342,000 |
18-01-2020 | 4,305,000 10k | 4,342,000 10k |
17-01-2020 | 4,295,000 5k | 4,332,000 5k |
16-01-2020 | 4,300,000 15k | 4,337,000 10k |
15-01-2020 | 4,285,000 5k | 4,327,000 5k |
14-01-2020 | 4,290,000 | 4,332,000 5k |
Cập nhật bởi Giavang.asia nếu có sai sót vui lòng liên hệ: giavang.asia@gmail.com
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó